menu search
Đóng menu
Đóng

Giá gỗ nhập khẩu tuần 28/4 – 3/5/2018

09:34 13/05/2018

 

 

Mặt hàng

ĐVT

Giá (USD)

Cửa khẩu

Mã G.H

Gỗ hương xẻ ( Pterocapus Pedatus Pierre), hàng không nằm trong danh mục cites

M3

850

CUA KHAU TAY TRANG (DIEN BIEN)

DAF

Gỗ Tần bì ASH( Loại AB) dạng lóng, dài: 3.0M & Up, đường kính: 30CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên latinh: Fraxinus sp )

M3

247,4948

CANG XANH VIP

CIF

Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 4.0-11.8M, đường kính: 59-130CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum ivorense ). Khối lượng: 781.508M3/269,620.26EUR

M3

418,8747

DINH VU NAM HAI

CIF

Gỗ lim tròn châu phi Tali ĐK 70cm trở xuống, dài 5m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên khoa học Erythrophleum ivorense), số khối thực:117.016M3

M3

614,1788

CANG XANH VIP

CFR

Gỗ xoan đào SAPELLI dạng lóng ( Tên KH : Entandrophragma cylindricum ). Đường kính từ 65cm trở lên, Dài từ 4.2m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. $ 298.813 CBM, 399.22 EUR/ CBM

M3

493,5262

CANG TAN VU - HP

CFR

Gỗ gõ DOUSSIE dạng llóng. Tên KH: Afzelia bipindensis. Đường kính 30cm trở lên. Dài 3 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites 219.987 CBM

M3

789,8142

DINH VU NAM HAI

C&F

GỖ TRÒN PACHYLOBA LOGS (GỖ ĐỎ). TÊN KHOA HOC: AFZELIA PACHYLOBA. ĐƯỜNG KÍNH TỪ 37CM TRỞ LÊN, DÀI TRÊN 5M, LƯỢNG THỰC TẾ: 119.334M3=53700.3EUR. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES

M3

546,4253

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ gõ Maka kabbes dạng lóng ( Tên KH : Hymenolobium flavum ). Đường kính từ 100-119cm. Dài từ 5.3m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. $ 214.529 CBM, 500 EUR/CBM

M3

500,8065

NAM HAI

CIF

Gỗ tần bì dạng lóng, loại AB và ABC ( Tên KH: Fraxinus spp ). đường kính: 30-39cm và 40cm trở lên , Dài từ 3m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. $ 317.643 CBM

M3

219,3478

TAN CANG HAI PHONG

CFR

Gỗ tần bì khúc tròn loại ABC (tên khoa học: Fraxinus excelsior),30% đường kính: 30-39 cm, 70% đường kính 40cm trở lên, chiều dài: 2.5m trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100%

CM3

0,0002

PTSC DINH VU

CIF

Gỗ đàn hương dạng khúc Australian Sandalwood Logs (Santalum Spicatum) dùng làm nguyên liệu sản xuất tinh dầu đàn hương. Hàng mới 100%

KG

12,0736

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Gỗ lim xanh ( Tên khoa học: Erythrophleum fordii ) dác vuông thô, Kích thước : độ dầy 31 - 71cm, rộng: 39 - 79cm, chiều dài: 4 m trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.

M3

286,8892

TAN CANG 128

C&F

Gỗ giá tỵ lóng tròn(Tectona Grandis) chưa qua xử lý độ rắn,hàng không thuộc danh mục Cites, ban hành theo thông tư 40/2013/TT-BNNPTNT - CBM = 189.709M3),

M3

635,486

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Nẹp gỗ alder

M3

9142,1664

CANG TIEN SA(D.NANG)

CIF

Gỗ Dẻ gai (Beech) xẻ sấy loại AB (tên khoa học: Fagus sp.) Dày: 50mm. Dài ( 2.5-3.0)m. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. 30,175 m3

M3

455,0489

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Sồi trắng ( Quercus spp ) FSC 100% , xẻ sấy chưa bào , dài từ 2.0m trở lên, rộng 120mm trở lên , COM 1, dày 22mm, số lượng thực tế trên invoice : 139,745m3 x 470EUR = 65.680,15EUR

M3

571,6964

CANG QUI NHON(BDINH)

CIF

Gỗ sồi xẻ sấy ABC. Quy cách dày 22mm . Tên khoa học: Quercus spp.CBM 50.924 m3 - đơn giá 425 EUR - Tổng giá trị 21642,70 EUR.

M3

515,8478

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Sồi xẻ sấy (Tên khoa học: Quercus Alba) (dày : 4/4") (83.620m3)

M3

535

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ sồi trắng xẻ sấy loại ABC (Quercus Petraea): Dày 22mm. Dài:( 2.1-3.7) m. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites

M3

503,6707

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ sồi xẻ (smoked Oak) A-AB, tên khoa học: Quercus spp. Dày: 52 mm, dài từ 2.0 m trở lên, rộng từ 100 mm trở lên. Gỗ không thuộc danh mục cites.

M3

2436,0091

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ OAK ( gỗ sồi ) tròn (250~1150 * 31 ~ 78)mm, tên khoa học QUERCUS

M3

449,0543

CANG ICD PHUOCLONG 3

CIF

Gỗ tròn Thích (MAPLE LOGS) D: 0.3302(M)~0.6096(M); L: 2.4384(M)~6.0960(M)

M3

1551,3982

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Gỗ Thích (gỗ xẻ) (ten khoa hoc: Quercus alba.)

M3

874,4904

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ giáng hương xẻ ( Pterocarpus pedatus pierre), hàng không thuộc danh mục cites.Kích thước :(1-12cm x 2-82cm- 35-260cm)

M3

1200,0112

CANG TAN VU - HP

CIF

Gỗ nhóm 2 - Cam xe (Xylia Xylocarpa) (Hàng không thuộc danh mục CITES)

M3

500

CUA KHAU HOANG DIEU (BINH PHUOC)

DAF

Gỗ lim TALI xẻ. Tên KH: Erythrophleum ivorensis. Dầy 40-250 mm. Rộng 4000 mm trở lên. Dài 3 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites.114.348 CBM

M3

934,8736

DINH VU NAM HAI

C&F

Gỗ CUMARU xẻ (Tên KH : Dipteryx oleifera). Dầy 100 mm trở lên. Rộng 190 mm trở lên. Dài 2 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites.

M3

540,811

TAN CANG 128

CIF

Gỗ Lim Tali dạng xẻ, dài: 0.9-4.5M, rộng: 166-265MM, dày: 58MM, Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 210.497M3/153,662.81EUR

M3

886,4385

CANG HAI PHONG

CFR

Gỗ Căm xe xẻ nhóm 2 (Xylia dolabriformis Benth). Khối lượng: 187,698 m3 x450usd =84.464,10 usd

M3

450,0191

CUA KHAU LE THANH (GIA LAI)

DAP

GỖ XẺ BẠCH ĐÀN DÀY 28MM : WOOD AD PLANK EUCA GRANDIS FSC 100% WIDE 28 (DÀI TỪ 1.50 ĐẾN 3.05 MÉT, RỘNG TỪ 91 ĐẾN 202MM) Đ Gía IV- 325 USD - Số lượng trên IV: 382.948 MTQ

M3

325,9548

CANG QUI NHON(BDINH)

CIF

Gỗ Giáng Hương xẻ ( Pterocarpus macrocarpus Kurz Sawntimber )

M3

1200

CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)

DAF

Gỗ hồ đào xẻ ( dạng thanh ) / HICKORY S4 (320~2120 x 45~118 x 20.5) MM (65.86 M3)

M3

30740,7183

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Ván dăm đánh bóng 2 mặt, PARTICLE BOARD 25x1220x2440mm, 936 pcs hàng mới 100%

M3

263,2275

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván dăm 35mm (35*1220*2440)mm bằng gỗ thông (Hàng mới 100%)

M3

198,0315

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ ván dăm. kt (11x1220x2440)mm. Hàng mới 100%

M3

143,5718

CTY TAN CANG 128

CFR

Ván dăm - ( E1 - 12.00MM x 1220MM x 2440MM ) - Hàng mới 100%

M3

146,9941

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván dăm (Particle Board)

M3

328,5559

CANG TIEN SA(D.NANG)

CIF

Ván ép gỗ tạp (3-12)*1220*2440)mm

M3

461,0957

TAN CANG HIEP PHUOC

C&F

Ván MDF ( 3 x 1220 x 2440 )MM

M3

480,2282

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Ván MDF 2.3mm dùng trong sản xuất sản phẩm xuất khẩu (hàng mới 100%) Đơn giá 250/M3 (2.3 x 1220 x 2440)mm

M3

250,4282

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván mdf (27.9968MTQ) (2.5 x 1220 x 2440 MM )

M3

277,5376

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm),34200 tấm.

M3

380

DINH VU NAM HAI

CFR

Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm), 52800 tấm

M3

370

CANG XANH VIP

CIF

Ván ép-PLYWOOD HWPW CARB P2 1220X2440X3MM

M3

499,4

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

VÁN MDF DÀY 3MM ( 3MM X 1525MM X 2440MM ) , LOẠI : E2

M3

230,3936

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván MDF (MDF)

M3

255,2911

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván MDF dùng sản xuất các sản phẩm (bàn, ghế, giường, tủ...) xuất khẩu, kích thước: 1220 x 2440 x17mm. Hàng không thuộc công ước cities

M3

210

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván ép (Quy cách: 18 mm x 610 mm x 2440mm)

M3

185

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

T075 Ván MDF (9x1830x2440;12,18,21x1220,1525,1830x2440)mm

M3

201,924

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván MDF (15x1220x2440)mm (carb P2) đã qua xử lý

M3

220,499

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván MDF chưa phủ bề mặt E2 V313, 1220x2440x17mm (nguyên liệu SX: tủ, bàn ghế, giường...), 13208 tấm, mới 100%

M3

247,4455

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Nguồn: VITIC