menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại cơ bản thế giới ngày 06/8/2018

09:11 06/08/2018

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2014,00

2016,00

3 tháng

2040,00

2041,00

Dec 19

2093,00

2098,00

Dec 20

2133,00

2138,00

Dec 21

2167,00

2172,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6166,00

6167,00

3 tháng

6197,00

6198,00

Dec 19

6295,00

6305,00

Dec 20

6350,00

6360,00

Dec 21

6355,00

6365,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2650,00

2651,00

3 tháng

2603,00

2605,00

Dec 19

2545,00

2550,00

Dec 20

2485,00

2490,00

Dec 21

2410,00

2415,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

13120,00

13130,00

3 tháng

13220,00

13225,00

Dec 19

13480,00

13530,00

Dec 20

13620,00

13670,00

Dec 21

13730,00

13780,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2135,00

2136,00

3 tháng

2143,00

2145,00

Dec 19

2158,00

2163,00

Dec 20

2158,00

2163,00

Dec 21

2158,00

2163,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19850,00

19875,00

3 tháng

19725,00

19730,00

15 tháng

19410,00

19460,00