menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại cơ bản thế giới ngày 10/8/2018

08:52 10/08/2018

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2021,00

2022,00

3 tháng

2044,00

2045,00

Dec 19

2100,00

2105,00

Dec 20

2142,00

2147,00

Dec 21

2175,00

2180,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6112,50

6113,00

3 tháng

6141,00

6143,00

Dec 19

6235,00

6245,00

Dec 20

6295,00

6305,00

Dec 21

6315,00

6325,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2655,00

2656,00

3 tháng

2619,00

2620,00

Dec 19

2553,00

2558,00

Dec 20

2493,00

2498,00

Dec 21

2418,00

2423,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

13915,00

13920,00

3 tháng

13950,00

13970,00

Dec 19

14220,00

14270,00

Dec 20

14355,00

14405,00

Dec 21

14465,00

14515,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2130,00

2131,00

3 tháng

2144,00

2146,00

Dec 19

2165,00

2170,00

Dec 20

2165,00

2170,00

Dec 21

2165,00

2170,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19725,00

19775,00

3 tháng

19690,00

19695,00

15 tháng

19365,00

19415,00