menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại cơ bản thế giới ngày 14/3/2018

08:52 14/03/2018

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2096,50

2097,00

3 tháng

2117,00

2118,00

Dec 19

2168,00

2173,00

Dec 20

2188,00

2193,00

Dec 21

2208,00

2213,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6856,00

6857,00

3 tháng

6895,00

6900,00

Dec 19

7020,00

7030,00

Dec 20

7025,00

7035,00

Dec 21

7005,00

7015,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3258,00

3259,00

3 tháng

3257,00

3259,00

Dec 19

3095,00

3100,00

Dec 20

2895,00

2900,00

Dec 21

2630,00

2635,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2345,00

2347,00

3 tháng

2344,00

2345,00

Dec 19

2337,00

2342,00

Dec 20

2302,00

2307,00

Dec 21

2302,00

2307,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

21475,00

21500,00

3 tháng

21355,00

21360,00

15 tháng

21050,00

21100,00