menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại cơ bản thế giới ngày 14/8/2018

08:57 14/08/2018

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2038,50

2039,00

3 tháng

2060,00

2061,00

Dec 19

2103,00

2108,00

Dec 20

2138,00

2143,00

Dec 21

2170,00

2175,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6119,50

6120,00

3 tháng

6160,00

6162,00

Dec 19

6255,00

6265,00

Dec 20

6315,00

6325,00

Dec 21

6335,00

6345,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2552,00

2552,50

3 tháng

2543,00

2545,00

Dec 19

2485,00

2490,00

Dec 20

2420,00

2425,00

Dec 21

2340,00

2345,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

13630,00

13635,00

3 tháng

13710,00

13720,00

Dec 19

13985,00

14035,00

Dec 20

14125,00

14175,00

Dec 21

14235,00

14285,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2091,50

2092,00

3 tháng

2112,50

2113,00

Dec 19

2133,00

2138,00

Dec 20

2133,00

2138,00

Dec 21

2133,00

2138,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19550,00

19560,00

3 tháng

19500,00

19525,00

15 tháng

19180,00

19230,00