menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại cơ bản thế giới ngày 23/8/2018

09:04 23/08/2018

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2040,00

2040,50

3 tháng

2064,00

2065,00

Dec 19

2108,00

2113,00

Dec 20

2147,00

2152,00

Dec 21

2175,00

2180,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6025,00

6025,50

3 tháng

6052,00

6053,00

Dec 19

6130,00

6140,00

Dec 20

6190,00

6200,00

Dec 21

6220,00

6230,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2433,50

2434,00

3 tháng

2432,00

2434,00

Dec 19

2373,00

2378,00

Dec 20

2305,00

2310,00

Dec 21

2230,00

2235,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

13675,00

13680,00

3 tháng

13740,00

13750,00

Dec 19

14025,00

14075,00

Dec 20

14185,00

14235,00

Dec 21

14295,00

14345,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1997,00

1999,00

3 tháng

2016,00

2018,00

Dec 19

2033,00

2038,00

Dec 20

2038,00

2043,00

Dec 21

2038,00

2043,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18850,00

18875,00

3 tháng

18800,00

18850,00

15 tháng

18505,00

18555,00