menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới ngày 02/10/2018

08:32 02/10/2018

Nhóm kim loại cơ bản

 

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2011,00

2011,50

3 tháng

2033,00

2034,00

Dec 19

2087,00

2092,00

Dec 20

2142,00

2147,00

Dec 21

2187,00

2192,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6179,00

6180,00

3 tháng

6178,00

6180,00

Dec 19

6185,00

6195,00

Dec 20

6200,00

6210,00

Dec 21

6205,00

6215,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2572,50

2573,00

3 tháng

2536,00

2537,00

Dec 19

2477,00

2482,00

Dec 20

2413,00

2418,00

Dec 21

2333,00

2338,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12470,00

12480,00

3 tháng

12580,00

12600,00

Dec 19

12860,00

12910,00

Dec 20

13055,00

13105,00

Dec 21

13205,00

13255,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2001,50

2002,00

3 tháng

2015,00

2015,50

Dec 19

2030,00

2035,00

Dec 20

2042,00

2047,00

Dec 21

2042,00

2047,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18900,00

18950,00

3 tháng

18875,00

18900,00

15 tháng

18590,00

18640,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

1187,2 *

1187,1

Nov'18

1191,3

1191,7

1191,1

1191,7

1189,4

Dec'18

1192,7

1194,6

1192,2

1194,6

1191,7

Feb'19

1198,0

1198,7

1198,0

1198,7

1197,4

Apr'19

1204,5

1204,5

1204,5

1204,5

1203,0

Jun'19

1210,5

1211,1

1210,5

1211,1

1208,9

Aug'19

-

-

-

1215,3 *

1214,7

Oct'19

-

-

-

1217,0 *

1220,8

Dec'19

1228,1

1228,1

1228,1

1228,1

1227,0

Feb'20

-

-

-

1248,6 *

1233,6

Apr'20

-

-

-

-

1239,6

Jun'20

-

-

-

1254,9 *

1245,6

Aug'20

-

-

-

-

1251,7

Dec'20

-

-

-

1270,0 *

1264,4

Jun'21

-

-

-

1292,0 *

1283,4

Dec'21

-

-

-

1303,0 *

1302,4

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1321,1

Dec'22

-

-

-

1422,3 *

1340,2

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1359,3

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

-

1074,40

Nov'18

-

-

-

-

1073,00

Dec'18

1048,20

1051,00

1048,10

1050,90

1056,40

Mar'19

1044,00

1044,00

1044,00

1044,00

1049,50

Jun'19

-

-

-

-

1042,50

Sep'19

-

-

-

-

1034,50

Dec'19

-

-

-

-

1016,50

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

823,8 *

824,0

Nov'18

-

-

-

821,4 *

825,6

Dec'18

-

-

-

816,4 *

827,5

Jan'19

825,5

828,1

825,1

828,1

827,9

Apr'19

-

-

-

831,8 *

831,9

Jul'19

-

-

-

824,1 *

837,2

Oct'19

-

-

-

855,1 *

844,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

14,350 *

14,422

Nov'18

14,485

14,485

14,480

14,480

14,461

Dec'18

14,535

14,555

14,515

14,555

14,507

Jan'19

-

-

-

14,550 *

14,544

Mar'19

-

-

-

14,630 *

14,614

May'19

-

-

-

14,695 *

14,694

Jul'19

-

-

-

14,795 *

14,775

Sep'19

-

-

-

14,590 *

14,854

Dec'19

-

-

-

14,880 *

14,975

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,015

Mar'20

-

-

-

-

15,087

May'20

-

-

-

15,445 *

15,167

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,248

Dec'20

-

-

-

15,300 *

15,454

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,733

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,915

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,194

Dec'22

-

-

-

-

16,395

Jul'23

-

-

-

-

16,679

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-