menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới ngày 04/10/2018

12:25 04/10/2018

Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2079,50

2080,00

3 tháng

2092,50

2093,00

Dec 19

2145,00

2150,00

Dec 20

2200,00

2205,00

Dec 21

2245,00

2250,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6273,00

6274,00

3 tháng

6261,00

6263,00

Dec 19

6255,00

6265,00

Dec 20

6260,00

6270,00

Dec 21

6265,00

6275,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2692,50

2693,00

3 tháng

2661,00

2663,00

Dec 19

2605,00

2610,00

Dec 20

2525,00

2530,00

Dec 21

2445,00

2450,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12410,00

12420,00

3 tháng

12500,00

12505,00

Dec 19

12760,00

12810,00

Dec 20

12955,00

13005,00

Dec 21

13105,00

13155,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2000,00

2001,00

3 tháng

2024,00

2026,00

Dec 19

2042,00

2047,00

Dec 20

2053,00

2058,00

Dec 21

2053,00

2058,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18900,00

18925,00

3 tháng

18895,00

18905,00

15 tháng

18575,00

18625,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

1196,6 *

1198,3

Nov'18

1198,3

1199,6

1198,3

1199,6

1200,1

Dec'18

1201,4

1202,6

1201,1

1201,7

1202,9

Feb'19

1207,5

1208,1

1207,4

1208,1

1208,6

Apr'19

1213,7

1213,9

1212,7

1213,5

1214,3

Jun'19

-

-

-

1218,0 *

1220,4

Aug'19

-

-

-

1225,4 *

1226,3

Oct'19

-

-

-

1232,1 *

1232,4

Dec'19

-

-

-

1239,3 *

1238,7

Feb'20

-

-

-

1249,3 *

1245,3

Apr'20

-

-

-

-

1251,3

Jun'20

-

-

-

1248,5 *

1257,3

Aug'20

-

-

-

-

1263,4

Dec'20

-

-

-

1270,0 *

1276,7

Jun'21

-

-

-

1292,0 *

1296,2

Dec'21

-

-

-

1303,0 *

1315,8

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1335,2

Dec'22

-

-

-

1350,0 *

1354,7

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1374,3

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

-

1071,00

Nov'18

-

-

-

-

1069,60

Dec'18

1050,20

1050,20

1048,20

1048,20

1053,00

Mar'19

1042,20

1042,20

1042,20

1042,20

1046,10

Jun'19

-

-

-

-

1039,10

Sep'19

-

-

-

-

1031,10

Dec'19

-

-

-

-

1013,10

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

827,5 *

832,2

Nov'18

-

-

-

834,1 *

832,4

Dec'18

-

-

-

833,5 *

833,7

Jan'19

829,8

830,0

827,3

828,0

835,7

Apr'19

832,1

832,1

832,1

832,1

839,7

Jul'19

-

-

-

837,9 *

840,6

Oct'19

-

-

-

855,1 *

844,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

14,675 *

14,590

Nov'18

14,600

14,600

14,590

14,590

14,621

Dec'18

14,665

14,675

14,625

14,640

14,670

Jan'19

-

-

-

14,710 *

14,708

Mar'19

14,780

14,780

14,750

14,750

14,779

May'19

14,860

14,860

14,840

14,840

14,860

Jul'19

-

-

-

14,970 *

14,943

Sep'19

-

-

-

15,070 *

15,022

Dec'19

-

-

-

15,405 *

15,143

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,183

Mar'20

-

-

-

-

15,255

May'20

-

-

-

15,445 *

15,335

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,416

Dec'20

-

-

-

15,300 *

15,622

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,903

Dec'21

-

-

-

18,150 *

16,108

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,393

Dec'22

-

-

-

-

16,599

Jul'23

-

-

-

-

16,890

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-