menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới ngày 05/12/2018

08:53 05/12/2018

Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1982,00

1982,50

3 tháng

1978,50

1979,50

Dec 19

2040,00

2045,00

Dec 20

2105,00

2110,00

Dec 21

2163,00

2168,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6306,00

6307,00

3 tháng

6285,00

6287,00

Dec 19

6240,00

6250,00

Dec 20

6205,00

6215,00

Dec 21

6175,00

6185,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2674,50

2675,00

3 tháng

2580,00

2580,50

Dec 19

2465,00

2470,00

Dec 20

2360,00

2365,00

Dec 21

2250,00

2255,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

11190,00

11200,00

3 tháng

11275,00

11280,00

Dec 19

11500,00

11550,00

Dec 20

11750,00

11800,00

Dec 21

11980,00

12030,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1964,00

1964,50

3 tháng

1975,00

1976,00

Dec 19

1985,00

1990,00

Dec 20

2010,00

2015,00

Dec 21

2030,00

2035,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18850,00

18875,00

3 tháng

18775,00

18800,00

15 tháng

18510,00

18560,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

1238,5

1238,8

1235,5

1235,5

1241,1

Jan'19

1240,8

1240,8

1238,8

1238,8

1243,3

Feb'19

1244,6

1244,8

1240,5

1242,6

1246,6

Apr'19

1250,6

1250,6

1246,7

1247,4

1252,5

Jun'19

1256,1

1256,1

1253,8

1253,8

1258,8

Aug'19

-

-

-

1265,1 *

1264,9

Oct'19

-

-

-

1263,6 *

1271,1

Dec'19

1273,5

1273,5

1271,5

1271,5

1277,4

Feb'20

-

-

-

1283,2 *

1283,6

Apr'20

-

-

-

1283,2 *

1289,6

Jun'20

-

-

-

1281,5 *

1295,7

Aug'20

-

-

-

-

1301,8

Oct'20

-

-

-

-

1307,7

Dec'20

-

-

-

1292,7 *

1313,6

Jun'21

-

-

-

1290,0 *

1332,5

Dec'21

-

-

-

1330,3 *

1351,0

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1369,2

Dec'22

-

-

-

1344,7 *

1387,7

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1406,2

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

1213,90 *

1204,20

Jan'19

-

-

-

-

1202,00

Feb'19

-

-

-

-

1201,40

Mar'19

1181,70

1184,20

1180,10

1180,10

1180,20

Jun'19

-

-

-

1170,90 *

1167,70

Sep'19

-

-

-

-

1157,80

Dec'19

-

-

-

-

1139,80

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

798,0 *

802,4

Jan'19

805,5

805,7

800,4

802,4

804,2

Feb'19

-

-

-

810,0 *

806,2

Apr'19

811,0

811,0

807,6

808,5

809,9

Jul'19

815,1

815,1

815,1

815,1

813,9

Oct'19

-

-

-

822,5 *

818,8

Jan'20

-

-

-

-

823,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

14,490 *

14,521

Jan'19

14,520

14,525

14,480

14,480

14,552

Feb'19

-

-

-

14,545 *

14,595

Mar'19

14,605

14,620

14,555

14,585

14,640

May'19

14,670

14,675

14,655

14,660

14,732

Jul'19

14,745

14,745

14,745

14,745

14,821

Sep'19

-

-

-

14,870 *

14,911

Dec'19

-

-

-

15,000 *

15,043

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,084

Mar'20

-

-

-

15,155 *

15,172

May'20

-

-

-

15,445 *

15,257

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,342

Sep'20

-

-

-

-

15,430

Dec'20

-

-

-

15,116 *

15,539

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,829

Dec'21

-

-

-

18,150 *

16,035

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,325

Dec'22

-

-

-

-

16,529

Jul'23

-

-

-

-

16,816

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-