menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới ngày 09/2/2018

09:32 09/02/2018

Đồng (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

3,1770 *

-

Feb'18

3,0665

3,0665

3,0665

3,0665

3,0720

Mar'18

3,0765

3,0840

3,0685

3,0715

3,0820

Apr'18

3,0900

3,0940

3,0900

3,0940

3,0920

May'18

3,0945

3,1030

3,0885

3,0905

3,1015

Jun'18

3,1095

3,1095

3,1045

3,1045

3,1105

Jul'18

3,1120

3,1130

3,1110

3,1120

3,1180

Aug'18

-

-

-

3,1300 *

3,1270

Sep'18

3,1270

3,1270

3,1200

3,1200

3,1330

Oct'18

-

-

-

3,1300 *

3,1420

Nov'18

-

-

-

3,1395 *

3,1470

Dec'18

3,1450

3,1475

3,1450

3,1475

3,1510

Jan'19

-

-

-

3,1600 *

3,1560

Feb'19

-

-

-

3,2935 *

3,1605

Mar'19

-

-

-

3,1700 *

3,1645

Apr'19

-

-

-

3,2750 *

3,1690

May'19

-

-

-

3,2745 *

3,1720

Jun'19

-

-

-

3,2035 *

3,1770

Jul'19

-

-

-

3,1415 *

3,1795

Aug'19

-

-

-

-

3,1835

Sep'19

-

-

-

3,1400 *

3,1865

Oct'19

-

-

-

-

3,1890

Nov'19

-

-

-

-

3,1895

Dec'19

-

-

-

3,3165 *

3,1920

Jan'20

-

-

-

-

3,1935

Mar'20

-

-

-

-

3,1960

May'20

-

-

-

-

3,1965

Jul'20

-

-

-

-

3,1970

Sep'20

-

-

-

-

3,1975

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

1320,9

1322,0

1320,9

1321,7

1316,9

Mar'18

1319,6

1321,9

1318,8

1319,0

1316,5

Apr'18

1321,0

1325,0

1320,3

1320,9

1319,0

Jun'18

1328,5

1330,0

1326,0

1326,0

1324,2

Aug'18

1332,0

1335,4

1332,0

1333,3

1329,5

Oct'18

-

-

-

1335,9 *

1334,8

Dec'18

1345,0

1345,1

1342,6

1342,6

1340,4

Feb'19

-

-

-

1349,2 *

1346,0

Apr'19

-

-

-

1348,7 *

1351,7

Jun'19

-

-

-

1351,8 *

1357,7

Aug'19

-

-

-

1295,5 *

1363,2

Oct'19

-

-

-

-

1369,4

Dec'19

-

-

-

1377,0 *

1376,4

Jun'20

-

-

-

1392,8 *

1394,9

Dec'20

-

-

-

1398,0 *

1414,8

Jun'21

-

-

-

1345,4 *

1435,1

Dec'21

-

-

-

1474,0 *

1455,8

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1476,3

Dec'22

-

-

-

1432,0 *

1496,9

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1517,7

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

-

966,15

Mar'18

959,55

961,85

957,40

959,50

962,20

Jun'18

957,10

957,10

955,45

955,45

958,25

Sep'18

-

-

-

966,55 *

953,75

Dec'18

-

-

-

972,20 *

949,80

Mar'19

-

-

-

-

949,50

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

979,8 *

975,4

Mar'18

-

-

-

975,3 *

976,0

Apr'18

976,9

980,4

975,7

977,5

978,4

Jul'18

982,8

984,9

982,8

983,5

983,1

Oct'18

-

-

-

989,1 *

988,7

Jan'19

-

-

-

1008,0 *

994,7

Apr'19

-

-

-

-

995,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

16,630 *

16,314

Mar'18

16,340

16,405

16,340

16,370

16,341

Apr'18

16,420

16,445

16,420

16,445

16,389

May'18

16,435

16,490

16,435

16,460

16,425

Jul'18

16,560

16,560

16,540

16,545

16,512

Sep'18

-

-

-

16,580 *

16,600

Dec'18

16,770

16,770

16,770

16,770

16,729

Jan'19

-

-

-

17,450 *

16,771

Mar'19

-

-

-

16,810 *

16,864

May'19

-

-

-

18,300 *

16,952

Jul'19

-

-

-

17,050 *

17,043

Sep'19

-

-

-

-

17,133

Dec'19

-

-

-

17,500 *

17,239

Jul'20

-

-

-

17,950 *

17,534

Dec'20

-

-

-

17,890 *

17,778

Jul'21

-

-

-

18,500 *

18,045

Dec'21

-

-

-

18,850 *

18,218

Jul'22

-

-

-

19,000 *

18,486

Dec'22

-

-

-

-

18,674

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-