menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới ngày 12/10/2018

08:57 12/10/2018

Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2028,00

2029,00

3 tháng

2036,00

2038,00

Dec 19

2083,00

2088,00

Dec 20

2125,00

2130,00

Dec 21

2158,00

2163,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6292,00

6294,00

3 tháng

6282,00

6283,00

Dec 19

6265,00

6275,00

Dec 20

6260,00

6270,00

Dec 21

6265,00

6275,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2697,00

2697,50

3 tháng

2667,00

2668,00

Dec 19

2575,00

2580,00

Dec 20

2495,00

2500,00

Dec 21

2405,00

2410,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12750,00

12775,00

3 tháng

12890,00

12900,00

Dec 19

13165,00

13215,00

Dec 20

13365,00

13415,00

Dec 21

13515,00

13565,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1914,50

1915,00

3 tháng

1937,00

1939,00

Dec 19

1958,00

1963,00

Dec 20

1975,00

1980,00

Dec 21

1975,00

1980,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19000,00

19010,00

3 tháng

18975,00

19000,00

15 tháng

18680,00

18730,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

1221,6

1221,6

1221,6

1221,6

1223,5

Nov'18

1224,4

1224,4

1220,2

1220,2

1225,1

Dec'18

1227,7

1228,1

1222,6

1222,8

1227,6

Feb'19

1234,1

1234,1

1229,5

1229,5

1233,6

Apr'19

1235,9

1235,9

1235,9

1235,9

1239,7

Jun'19

1245,1

1245,1

1241,9

1241,9

1246,0

Aug'19

-

-

-

1251,2 *

1251,8

Oct'19

-

-

-

1253,2 *

1257,9

Dec'19

-

-

-

1264,5 *

1264,0

Feb'20

-

-

-

1269,5 *

1270,6

Apr'20

-

-

-

-

1276,6

Jun'20

-

-

-

1250,2 *

1282,6

Aug'20

-

-

-

-

1288,7

Dec'20

-

-

-

1271,2 *

1302,3

Jun'21

-

-

-

1292,0 *

1323,1

Dec'21

-

-

-

1347,6 *

1343,6

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1363,6

Dec'22

-

-

-

1390,2 *

1384,1

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1404,9

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

1221,6

1221,6

1221,6

1221,6

1223,5

Nov'18

1224,4

1224,4

1220,2

1220,2

1225,1

Dec'18

1227,7

1228,1

1222,6

1222,8

1227,6

Feb'19

1234,1

1234,1

1229,5

1229,5

1233,6

Apr'19

1235,9

1235,9

1235,9

1235,9

1239,7

Jun'19

1245,1

1245,1

1241,9

1241,9

1246,0

Aug'19

-

-

-

1251,2 *

1251,8

Oct'19

-

-

-

1253,2 *

1257,9

Dec'19

-

-

-

1264,5 *

1264,0

Feb'20

-

-

-

1269,5 *

1270,6

Apr'20

-

-

-

-

1276,6

Jun'20

-

-

-

1250,2 *

1282,6

Aug'20

-

-

-

-

1288,7

Dec'20

-

-

-

1271,2 *

1302,3

Jun'21

-

-

-

1292,0 *

1323,1

Dec'21

-

-

-

1347,6 *

1343,6

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1363,6

Dec'22

-

-

-

1390,2 *

1384,1

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1404,9

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

823,5 *

842,8

Nov'18

-

-

-

840,1 *

843,0

Dec'18

-

-

-

835,3 *

844,8

Jan'19

845,7

846,6

841,1

841,1

846,6

Apr'19

848,3

848,3

845,6

845,6

850,9

Jul'19

-

-

-

837,3 *

855,9

Oct'19

-

-

-

855,1 *

860,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

14,565 *

14,535

Nov'18

14,570

14,570

14,570

14,570

14,564

Dec'18

14,620

14,625

14,550

14,560

14,606

Jan'19

-

-

-

14,670 *

14,648

Mar'19

14,750

14,750

14,715

14,715

14,726

May'19

14,815

14,815

14,815

14,815

14,810

Jul'19

-

-

-

14,910 *

14,894

Sep'19

-

-

-

14,870 *

14,977

Dec'19

-

-

-

15,135 *

15,101

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,141

Mar'20

-

-

-

-

15,225

May'20

-

-

-

15,445 *

15,310

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,395

Dec'20

-

-

-

15,300 *

15,617

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,925

Dec'21

-

-

-

18,150 *

16,143

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,442

Dec'22

-

-

-

-

16,652

Jul'23

-

-

-

-

16,953

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-