menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới ngày 20/12/2018

09:07 20/12/2018

Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1939,00

1940,00

3 tháng

1941,00

1942,00

Dec 19

1990,00

1995,00

Dec 20

2053,00

2058,00

Dec 21

2118,00

2123,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6042,50

6043,00

3 tháng

6069,00

6070,00

Dec 19

6070,00

6080,00

Dec 20

6070,00

6080,00

Dec 21

6055,00

6065,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2595,00

2600,00

3 tháng

2531,50

2532,00

Dec 19

2443,00

2448,00

Dec 20

2323,00

2328,00

Dec 21

2213,00

2218,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

10880,00

10885,00

3 tháng

10955,00

10970,00

Dec 19

11170,00

11220,00

Dec 20

11425,00

11475,00

Dec 21

11675,00

11725,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1938,00

1939,00

3 tháng

1939,00

1941,00

Dec 19

1943,00

1948,00

Dec 20

1967,00

1972,00

Dec 21

1987,00

1992,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19275,00

19300,00

3 tháng

19230,00

19250,00

15 tháng

18985,00

19035,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

1243,2

1243,2

1243,2

1243,2

1252,1

Jan'19

1244,3

1244,7

1242,3

1244,6

1252,6

Feb'19

1247,0

1248,6

1246,2

1248,2

1256,4

Apr'19

1253,3

1254,6

1252,5

1253,6

1262,6

Jun'19

1259,7

1260,9

1258,8

1260,5

1268,9

Aug'19

-

-

-

1274,6 *

1274,8

Oct'19

-

-

-

1277,4 *

1280,8

Dec'19

-

-

-

1276,2 *

1286,8

Feb'20

-

-

-

1289,2 *

1292,7

Apr'20

-

-

-

1289,9 *

1298,6

Jun'20

-

-

-

1292,8 *

1304,4

Aug'20

-

-

-

-

1310,2

Oct'20

-

-

-

-

1316,1

Dec'20

-

-

-

1310,2 *

1321,3

Jun'21

-

-

-

1290,0 *

1338,3

Dec'21

-

-

-

1330,3 *

1355,6

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1372,1

Dec'22

-

-

-

1377,0 *

1389,2

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1406,4

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

1222,90 *

1240,20

Jan'19

-

-

-

-

1238,00

Feb'19

-

-

-

-

1237,40

Mar'19

1190,80

1195,40

1190,80

1192,30

1201,30

Jun'19

-

-

-

1178,50 *

1184,30

Sep'19

-

-

-

1156,00 *

1172,70

Dec'19

-

-

-

-

1154,70

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

796,0 *

794,6

Jan'19

785,9

788,5

785,9

787,8

796,0

Feb'19

-

-

-

799,6 *

798,9

Apr'19

792,2

793,5

791,5

792,5

801,1

Jul'19

-

-

-

800,9 *

806,3

Oct'19

-

-

-

810,1 *

811,2

Jan'20

-

-

-

807,0 *

814,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

14,605 *

14,702

Jan'19

14,570

14,575

14,565

14,565

14,723

Feb'19

-

-

-

14,775 *

14,771

Mar'19

14,680

14,710

14,650

14,675

14,818

May'19

14,750

14,790

14,745

14,760

14,904

Jul'19

-

-

-

14,825 *

14,987

Sep'19

-

-

-

14,915 *

15,077

Dec'19

15,055

15,055

15,055

15,055

15,207

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,248

Mar'20

-

-

-

15,155 *

15,336

May'20

-

-

-

15,445 *

15,420

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,497

Sep'20

-

-

-

-

15,572

Dec'20

-

-

-

15,415 *

15,681

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,940

Dec'21

-

-

-

18,150 *

16,119

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,368

Dec'22

-

-

-

-

16,552

Jul'23

-

-

-

-

16,816

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-