menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 05/5/2021

09:20 05/05/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 04/5/2021

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

2283

2283

2283

2283

2328

Jul'21

2366

2386

2317

2324

2369

Sep'21

2397

2416

2353

2362

2395

Dec'21

2420

2442

2385

2396

2417

Mar'22

2418

2439

2386

2399

2415

May'22

2417

2437

2387

2399

2413

Jul'22

2427

2437

2390

2398

2413

Sep'22

2432

2432

2394

2397

2413

Dec'22

2397

2411

2397

2399

2415

Mar'23

2406

2406

2406

2406

2421

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

139,35

139,35

138,90

138,90

138,75

Jul'21

140,45

143,20

139,70

140,35

140,25

Sep'21

142,30

145,00

141,60

142,30

142,15

Dec'21

144,50

147,45

144,10

144,75

144,60

Mar'22

146,90

149,50

146,15

146,80

146,60

May'22

147,55

150,25

146,95

147,60

147,40

Jul'22

147,70

150,50

147,30

147,95

147,75

Sep'22

148,05

150,65

147,45

148,10

147,90

Dec'22

148,00

150,30

147,75

148,35

148,10

Mar'23

148,80

150,40

148,30

148,75

148,50

May'23

148,65

149,05

148,65

149,05

148,80

Jul'23

149,25

149,25

149,25

149,25

149,00

Sep'23

149,65

149,65

149,65

149,65

149,40

Dec'23

152,20

152,20

150,55

150,55

150,30

Mar'24

150,30

150,30

150,30

150,30

150,05

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

85,29

85,29

85,29

85,29

87,21

Jul'21

87,15

87,15

86,90

87,06

87,86

Oct'21

86,74

86,96

86,60

86,67

87,02

Dec'21

84,94

84,98

84,89

84,90

85,20

Mar'22

84,30

84,30

84,30

84,30

84,56

May'22

83,69

84,06

82,87

83,75

83,96

Jul'22

82,88

83,19

82,15

83,01

83,21

Oct'22

-

79,60

79,60

79,60

79,87

Dec'22

77,20

77,35

76,70

77,02

77,38

Mar'23

77,17

77,17

77,17

77,17

77,49

May'23

77,87

77,87

77,87

77,87

78,19

Jul'23

78,57

78,57

78,57

78,57

78,89

Oct'23

-

77,52

77,52

77,52

77,84

Dec'23

77,00

77,00

76,97

76,97

77,38

Mar'24

-

77,12

77,12

77,12

77,49

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

1592,00

1616,30

1589,70

1609,00

1575,60

Jul'21

1450,60

1481,50

1440,80

1481,50

1418,50

Sep'21

1306,00

1340,00

1290,80

1340,00

1277,00

Nov'21

1145,70

1194,00

1145,50

1192,00

1132,00

Jan'22

1065,00

1070,00

1053,30

1053,30

1040,00

Mar'22

-

1042,80

1042,80

1042,80

1029,50

May'22

-

1042,80

1042,80

1042,80

1029,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

16,76

17,27

16,76

17,12

16,73

Oct'21

16,72

17,19

16,71

17,07

16,68

Mar'22

16,75

17,17

16,75

17,08

16,72

May'22

15,96

16,25

15,95

16,17

15,91

Jul'22

15,44

15,70

15,42

15,57

15,44

Oct'22

15,24

15,41

15,11

15,26

15,20

Mar'23

15,25

15,40

15,11

15,25

15,24

May'23

14,63

14,63

14,29

14,41

14,50

Jul'23

14,10

14,10

13,71

13,83

13,99

Oct'23

13,80

13,80

13,43

13,56

13,76

Mar'24

13,82

13,82

13,50

13,61

13,82

Nguồn:VITIC/Tradingcharts