menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 29/4/2021

08:59 29/04/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 28/4/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

2432

2432

2432

2432

2438

Jul'21

2457

2480

2453

2472

2478

Sep'21

2475

2501

2474

2492

2498

Dec'21

2497

2512

2489

2503

2512

Mar'22

2482

2503

2478

2494

2503

May'22

2482

2490

2472

2488

2496

Jul'22

2479

2488

2469

2486

2494

Sep'22

2468

2488

2468

2486

2494

Dec'22

2485

2485

2485

2485

2493

Mar'23

-

2487

2487

2487

2493

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

144,00

144,95

142,40

144,30

144,35

Jul'21

144,55

146,80

143,35

145,85

145,90

Sep'21

146,80

148,65

145,35

147,80

147,80

Dec'21

149,05

150,95

147,60

150,05

150,00

Mar'22

150,30

152,75

149,45

151,85

151,70

May'22

150,15

153,35

150,10

152,45

152,30

Jul'22

150,00

153,40

150,00

152,70

152,50

Sep'22

151,40

153,35

151,25

152,70

152,55

Dec'22

150,75

153,50

150,75

152,75

152,50

Mar'23

151,95

153,65

151,95

153,10

152,85

May'23

153,70

153,70

153,40

153,40

153,15

Jul'23

153,75

153,75

153,75

153,75

153,60

Sep'23

-

154,25

154,25

154,25

154,05

Dec'23

153,70

155,40

153,70

154,95

154,65

Mar'24

153,85

154,60

153,85

154,60

154,75

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

88,74

88,74

88,74

88,74

90,07

Jul'21

89,71

90,10

89,68

89,95

89,52

Oct'21

87,90

87,90

87,70

87,84

89,21

Dec'21

86,00

86,45

86,00

86,35

86,07

Mar'22

86,25

86,25

84,45

84,95

86,25

May'22

84,48

84,99

83,72

83,97

85,33

Jul'22

83,40

83,93

82,81

82,88

84,21

Oct'22

-

79,41

79,41

79,41

80,53

Dec'22

77,40

78,10

76,82

76,99

77,85

Mar'23

77,21

77,21

77,21

77,21

78,00

May'23

77,91

77,91

77,91

77,91

78,70

Jul'23

78,61

78,61

78,61

78,61

79,40

Oct'23

-

77,56

77,56

77,56

78,35

Dec'23

77,01

77,01

77,01

77,01

77,80

Mar'24

-

77,21

77,21

77,21

78,00

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

1421,70

1452,20

1391,40

1422,30

1420,50

Jul'21

1292,20

1307,40

1261,60

1296,50

1281,00

Sep'21

1156,20

1162,00

1128,10

1155,00

1151,20

Nov'21

1030,00

1030,00

1020,00

1030,00

1040,00

Jan'22

-

990,00

990,00

990,00

1010,50

Mar'22

-

979,50

979,50

979,50

1000,00

May'22

-

979,50

979,50

979,50

1000,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

17,86

17,86

17,14

17,30

17,94

Jul'21

17,59

17,60

17,00

17,14

17,75

Oct'21

17,48

17,48

16,92

17,06

17,63

Mar'22

17,45

17,45

16,92

17,07

17,54

May'22

16,45

16,45

15,93

16,08

16,50

Jul'22

15,80

15,80

15,31

15,49

15,84

Oct'22

15,41

15,42

14,98

15,21

15,47

Mar'23

15,38

15,38

14,98

15,21

15,42

May'23

14,50

14,50

14,16

14,37

14,50

Jul'23

13,88

13,88

13,63

13,80

13,88

Oct'23

13,58

13,58

13,37

13,54

13,56

Mar'24

13,47

13,62

13,47

13,62

13,60

Nguồn:VITIC/Tradingcharts