menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới ngày 06/12/2018

09:29 06/12/2018

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

2060

2060

2060

2105

Mar'19

2175

2184

2095

2110

2187

May'19

2191

2195

2112

2125

2200

Jul'19

2202

2205

2130

2142

2213

Sep'19

2213

2215

2142

2156

2223

Dec'19

2212

2218

2156

2171

2229

Mar'20

2223

2226

2166

2181

2233

May'20

2228

2228

2173

2188

2236

Jul'20

2187

2194

2178

2194

2237

Sep'20

2203

2203

2185

2200

2243

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

102,30

102,35

100,95

100,95

101,90

Mar'19

106,90

107,50

105,55

105,95

106,90

May'19

109,80

110,40

108,50

108,85

109,80

Jul'19

112,65

113,00

111,20

111,50

112,45

Sep'19

115,05

115,60

113,85

114,10

115,10

Dec'19

118,80

119,25

117,50

117,75

118,80

Mar'20

122,30

122,50

121,20

121,35

122,40

May'20

123,70

123,90

123,65

123,80

124,85

Jul'20

126,00

126,15

125,95

126,15

127,20

Sep'20

128,15

128,30

128,10

128,30

129,35

Dec'20

131,05

131,20

131,00

131,20

132,25

Mar'21

133,85

134,05

133,80

134,05

135,10

May'21

135,70

135,95

135,65

135,95

137,00

Jul'21

137,40

137,90

137,40

137,90

138,95

Sep'21

139,05

139,70

139,05

139,70

140,75

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

80,11

80,11

80,11

78,77

Mar'19

79,91

81,30

79,66

81,15

79,81

May'19

81,02

82,24

80,83

82,09

80,95

Jul'19

81,98

82,98

81,79

82,78

81,89

Oct'19

-

79,63

79,63

79,63

79,10

Dec'19

78,05

78,39

77,85

78,37

78,04

Mar'20

-

78,98

78,98

78,98

78,65

May'20

-

79,52

79,52

79,52

79,19

Jul'20

-

79,76

79,76

79,76

79,43

Oct'20

-

76,42

76,42

76,42

76,09

Dec'20

-

75,62

75,62

75,62

75,29

Mar'21

-

75,75

75,75

75,75

75,42

May'21

-

76,71

76,71

76,71

76,38

Jul'21

-

76,30

76,30

76,30

75,97

Oct'21

-

76,21

76,21

76,21

75,88

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'19

12,74

12,88

12,65

12,72

12,75

May'19

12,86

12,98

12,76

12,83

12,86

Jul'19

12,93

13,07

12,84

12,92

12,95

Oct'19

13,18

13,31

13,14

13,16

13,19

Mar'20

13,73

13,79

13,66

13,67

13,71

May'20

13,72

13,75

13,65

13,65

13,70

Jul'20

13,70

13,72

13,62

13,62

13,68

Oct'20

13,75

13,76

13,66

13,66

13,74

Mar'21

14,07

14,07

13,97

13,97

14,07

May'21

-

13,82

13,82

13,82

13,92

Jul'21

-

13,73

13,73

13,73

13,83

Oct'21

-

13,78

13,78

13,78

13,88