menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới ngày 08/8/2018

09:00 08/08/2018

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

2115

2119

2082

2103

2122

Dec'18

2160

2167

2127

2140

2170

Mar'19

2190

2196

2160

2171

2199

May'19

2200

2202

2175

2186

2211

Jul'19

2215

2215

2190

2201

2225

Sep'19

2222

2222

2197

2208

2233

Dec'19

2214

2220

2196

2208

2233

Mar'20

2220

2220

2214

2214

2240

May'20

-

2218

2218

2218

2245

Jul'20

-

2227

2227

2227

2258

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

108,55

110,25

108,45

109,05

108,75

Dec'18

111,70

113,50

111,70

112,20

112,00

Mar'19

115,45

116,95

115,35

115,55

115,50

May'19

117,75

119,35

117,70

117,90

117,90

Jul'19

120,15

121,75

120,10

120,30

120,30

Sep'19

122,70

124,10

122,45

122,60

122,65

Dec'19

125,95

127,15

125,95

126,00

126,05

Mar'20

129,50

129,55

129,25

129,25

129,30

May'20

-

131,30

131,30

131,30

131,35

Jul'20

-

133,30

133,30

133,30

133,35

Sep'20

-

135,30

135,30

135,30

135,35

Dec'20

-

137,95

137,95

137,95

138,00

Mar'21

-

140,45

140,45

140,45

140,50

May'21

-

142,25

142,25

142,25

142,30

Jul'21

-

143,60

143,60

143,60

143,65

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

88,22 *

88,22

Dec'18

88,03

88,20

87,76

88,05

87,90

Mar'19

88,14

88,40

88,00

88,40

88,08

May'19

-

-

-

88,32 *

88,32

Jul'19

-

-

-

88,35 *

88,35

Oct'19

-

-

-

82,79 *

82,79

Dec'19

-

-

-

81,00 *

81,00

Mar'20

-

-

-

80,98 *

80,98

May'20

-

-

-

81,24 *

81,24

Jul'20

-

-

-

81,41 *

81,41

Oct'20

-

-

-

79,60 *

79,60

Dec'20

-

-

-

77,66 *

77,66

Mar'21

-

-

-

77,29 *

77,29

May'21

-

-

-

77,19 *

77,19

Jul'21

-

-

-

76,78 *

76,78

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

10,96

11,09

10,84

10,88

10,98

Mar'19

11,82

11,90

11,69

11,78

11,77

May'19

11,92

12,07

11,85

12,00

11,93

Jul'19

12,14

12,28

12,10

12,23

12,16

Oct'19

12,44

12,56

12,39

12,54

12,46

Mar'20

13,05

13,17

12,99

13,16

13,06

May'20

13,16

13,26

13,16

13,26

13,17

Jul'20

13,24

13,35

13,24

13,35

13,26

Oct'20

13,44

13,56

13,44

13,56

13,47

Mar'21

13,81

13,96

13,81

13,96

13,87

May'21

-

14,03

14,03

14,03

13,96

Jul'21

-

14,05

14,05

14,05

13,98