menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới ngày 09/10/2018

09:05 09/10/2018

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

2041

2105

2031

2086

2024

Mar'19

2070

2132

2059

2109

2048

May'19

2087

2143

2074

2122

2065

Jul'19

2123

2156

2092

2135

2083

Sep'19

2137

2168

2115

2148

2101

Dec'19

2155

2180

2136

2164

2121

Mar'20

2173

2176

2167

2176

2134

May'20

2181

2183

2179

2183

2142

Jul'20

-

2195

2195

2195

2155

Sep'20

-

2204

2204

2204

2166

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

110,60

112,95

110,45

111,85

108,95

Mar'19

113,70

116,35

113,70

115,35

112,40

May'19

115,95

118,80

115,95

117,80

114,85

Jul'19

119,00

121,15

118,80

120,15

117,20

Sep'19

121,25

123,45

121,25

122,45

119,55

Dec'19

124,65

126,80

124,50

125,85

122,90

Mar'20

128,40

130,00

128,30

129,10

126,15

May'20

130,40

131,15

130,35

131,15

128,25

Jul'20

132,40

132,95

132,15

132,95

130,05

Sep'20

134,15

134,70

133,85

134,70

131,80

Dec'20

136,50

137,40

136,50

137,40

134,60

Mar'21

139,60

140,00

139,10

140,00

137,35

May'21

141,75

141,85

141,75

141,85

139,20

Jul'21

143,65

143,65

143,65

143,65

141,00

Sep'21

145,75

145,75

145,75

145,75

142,70

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

77,94 *

77,94

Dec'18

77,50

77,55

77,22

77,55

77,55

Mar'19

78,41

78,41

78,11

78,40

78,49

May'19

79,16

79,16

78,87

78,97

79,21

Jul'19

79,60

79,67

79,53

79,60

79,84

Oct'19

-

-

-

77,27 *

77,27

Dec'19

76,32

76,49

76,15

76,15

76,32

Mar'20

-

-

-

77,09 *

77,09

May'20

-

-

-

77,53 *

77,53

Jul'20

-

-

-

77,85 *

77,85

Oct'20

-

-

-

75,17 *

75,17

Dec'20

-

-

-

74,22 *

74,22

Mar'21

-

-

-

74,35 *

74,35

May'21

-

-

-

74,97 *

74,97

Jul'21

-

-

-

74,56 *

74,56

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'19

12,71

12,98

12,70

12,94

12,63

May'19

12,79

13,09

12,79

13,07

12,75

Jul'19

12,85

13,19

12,85

13,17

12,85

Oct'19

13,17

13,41

13,17

13,39

13,10

Mar'20

13,63

13,96

13,63

13,94

13,66

May'20

13,65

13,93

13,65

13,92

13,66

Jul'20

13,55

13,92

13,55

13,90

13,66

Oct'20

13,71

14,05

13,71

14,03

13,81

Mar'21

13,99

14,32

13,99

14,32

14,12

May'21

13,96

14,24

13,96

14,24

14,08

Jul'21

-

14,23

14,23

14,23

14,12