menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới ngày 09/8/2018

08:56 09/08/2018

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

2098

2150

2085

2111

2103

Dec'18

2134

2186

2123

2150

2140

Mar'19

2164

2208

2151

2171

2171

May'19

2179

2217

2166

2186

2186

Jul'19

2183

2230

2181

2200

2201

Sep'19

2193

2237

2189

2207

2208

Dec'19

2193

2233

2189

2208

2208

Mar'20

-

2214

2214

2214

2214

May'20

-

2218

2218

2218

2218

Jul'20

-

2227

2227

2227

2227

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

108,85

108,90

106,65

107,85

109,05

Dec'18

112,00

112,10

109,85

111,00

112,20

Mar'19

115,50

115,50

113,20

114,30

115,55

May'19

117,80

117,80

115,55

116,60

117,90

Jul'19

120,30

120,30

117,95

119,00

120,30

Sep'19

122,45

122,45

120,35

121,35

122,60

Dec'19

125,00

125,05

123,75

124,80

126,00

Mar'20

127,30

128,10

127,30

128,10

129,25

May'20

129,05

130,10

129,05

130,10

131,30

Jul'20

131,10

132,10

131,10

132,10

133,30

Sep'20

-

134,15

134,15

134,15

135,30

Dec'20

-

136,80

136,80

136,80

137,95

Mar'21

-

139,30

139,30

139,30

140,45

May'21

-

141,10

141,10

141,10

142,25

Jul'21

-

142,45

142,45

142,45

143,60

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

87,39 *

87,39

Dec'18

87,12

87,35

87,12

87,25

87,18

Mar'19

87,57

87,64

87,48

87,51

87,47

May'19

87,90

87,96

87,84

87,96

87,81

Jul'19

87,97

87,97

87,97

87,97

87,89

Oct'19

-

-

-

82,43 *

82,43

Dec'19

-

-

-

80,68 *

80,68

Mar'20

-

-

-

80,63 *

80,63

May'20

-

-

-

80,89 *

80,89

Jul'20

-

-

-

81,06 *

81,06

Oct'20

-

-

-

79,25 *

79,25

Dec'20

-

-

-

77,31 *

77,31

Mar'21

-

-

-

76,94 *

76,94

May'21

-

-

-

76,84 *

76,84

Jul'21

-

-

-

76,43 *

76,43

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

10,90

10,90

10,73

10,81

10,88

Mar'19

11,78

11,79

11,62

11,69

11,78

May'19

11,99

11,99

11,82

11,89

12,00

Jul'19

12,22

12,22

12,04

12,11

12,23

Oct'19

12,51

12,51

12,37

12,41

12,54

Mar'20

13,09

13,09

12,99

13,02

13,16

May'20

13,18

13,18

13,12

13,12

13,26

Jul'20

13,25

13,25

13,21

13,21

13,35

Oct'20

-

13,42

13,42

13,42

13,56

Mar'21

-

13,81

13,81

13,81

13,96

May'21

-

13,88

13,88

13,88

14,03

Jul'21

-

13,90

13,90

13,90

14,05