menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới ngày 15/10/2018

09:18 15/10/2018

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

2110

2164

2110

2160

2097

Mar'19

2133

2181

2133

2177

2123

May'19

2149

2191

2148

2189

2137

Jul'19

2159

2201

2159

2199

2146

Sep'19

2169

2211

2169

2210

51801

Dec'19

2185

2233

2185

2228

2175

Mar'20

2198

2241

2198

2241

2188

May'20

2221

2248

2207

2248

2195

Jul'20

2219

2258

2219

2258

2205

Sep'20

2246

2267

2246

2267

2214

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

113,50

116,80

112,55

116,55

112,90

Mar'19

116,90

120,30

116,15

120,10

116,50

May'19

119,25

122,75

118,65

122,50

118,95

Jul'19

121,85

125,00

121,00

124,85

121,25

Sep'19

124,40

127,35

123,25

127,20

123,60

Dec'19

127,80

130,65

126,70

130,50

126,90

Mar'20

130,70

133,80

130,70

133,75

130,15

May'20

134,40

135,80

134,40

135,80

132,20

Jul'20

136,10

137,60

136,10

137,60

133,95

Sep'20

137,60

139,35

137,60

139,35

135,70

Dec'20

140,20

141,95

140,20

141,95

138,35

Mar'21

-

144,60

144,60

144,60

141,00

May'21

-

146,45

146,45

146,45

142,85

Jul'21

-

148,25

148,25

148,25

144,65

Sep'21

-

150,35

150,35

150,35

146,75

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

78,70

79,16

78,63

79,15

78,37

Mar'19

79,94

80,31

79,87

80,31

79,55

May'19

80,71

81,13

80,71

81,13

80,41

Jul'19

81,30

81,65

81,30

81,65

80,99

Oct'19

-

-

-

78,58 *

78,58

Dec'19

77,28

77,40

77,28

77,40

76,99

Mar'20

-

-

-

77,75 *

77,75

May'20

-

-

-

78,11 *

78,11

Jul'20

-

-

-

78,25 *

78,25

Oct'20

-

-

-

75,28 *

75,28

Dec'20

-

-

-

74,46 *

74,46

Mar'21

-

-

-

74,59 *

74,59

May'21

-

-

-

75,21 *

75,21

Jul'21

-

-

-

74,80 *

74,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'19

12,95

13,28

12,95

13,07

12,92

May'19

13,07

13,35

13,07

13,19

13,06

Jul'19

13,18

13,43

13,18

13,28

13,17

Oct'19

13,43

13,66

13,43

13,50

13,41

Mar'20

13,95

14,20

13,95

14,04

13,98

May'20

13,95

14,15

13,95

14,01

13,97

Jul'20

13,86

14,11

13,86

13,98

13,96

Oct'20

13,94

14,18

13,94

14,05

14,07

Mar'21

14,23

14,39

14,23

14,33

14,36

May'21

14,18

14,26

14,18

14,24

14,29

Jul'21

-

14,21

14,21

14,21

14,27