menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới ngày 16/11/2018

09:08 16/11/2018

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

2151

2221

2145

2166

2158

Mar'19

2202

2266

2195

2219

2210

May'19

2225

2278

2212

2234

2229

Jul'19

2244

2291

2226

2248

2245

Sep'19

2255

2298

2236

2257

2256

Dec'19

2264

2305

2245

2264

2264

Mar'20

2271

2310

2253

2270

2271

May'20

2276

2288

2276

2274

2276

Jul'20

2285

2289

2285

2277

2280

Sep'20

-

2282

2282

2282

2285

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

112,65

113,70

109,40

110,05

112,65

Mar'19

116,20

117,15

112,80

113,80

116,20

May'19

119,05

119,90

115,60

116,60

119,05

Jul'19

121,95

122,60

118,45

119,25

121,75

Sep'19

124,50

125,15

120,90

121,80

124,30

Dec'19

128,00

128,50

124,65

125,35

127,85

Mar'20

131,40

131,40

128,45

128,80

131,30

May'20

132,95

132,95

131,15

131,15

133,65

Jul'20

135,25

135,25

133,45

133,45

135,95

Sep'20

137,30

137,30

135,50

135,50

138,00

Dec'20

140,15

140,15

138,30

138,30

140,80

Mar'21

143,00

143,00

141,10

141,10

143,60

May'21

145,00

145,00

142,90

142,90

145,40

Jul'21

147,00

147,00

144,75

144,75

147,25

Sep'21

149,00

149,00

146,55

146,55

149,05

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

76,45

76,87

75,85

76,25

76,39

Mar'19

78,35

78,80

77,79

78,28

78,35

May'19

79,78

80,00

79,08

79,54

79,63

Jul'19

80,82

81,12

80,27

80,68

80,75

Oct'19

-

78,11

78,11

78,11

78,22

Dec'19

77,35

77,55

77,06

77,30

77,50

Mar'20

-

77,75

77,75

77,75

77,95

May'20

-

78,00

78,00

78,00

78,20

Jul'20

-

78,20

78,20

78,20

78,40

Oct'20

-

74,77

74,77

74,77

74,97

Dec'20

-

74,12

74,12

74,12

74,32

Mar'21

-

74,25

74,25

74,25

74,45

May'21

-

74,87

74,87

74,87

75,07

Jul'21

-

74,46

74,46

74,46

74,66

Oct'21

-

74,37

74,37

74,37

74,57

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'19

12,74

12,88

12,58

12,65

12,65

May'19

12,90

13,02

12,74

12,80

12,80

Jul'19

13,02

13,12

12,87

12,91

12,92

Oct'19

13,20

13,32

13,07

13,11

13,12

Mar'20

13,71

13,84

13,59

13,63

13,63

May'20

13,67

13,76

13,60

13,64

13,63

Jul'20

13,61

13,75

13,60

13,63

13,63

Oct'20

13,76

13,82

13,74

13,71

13,71

Mar'21

14,08

14,13

14,08

14,05

14,04

May'21

13,94

13,98

13,94

13,92

13,90

Jul'21

-

13,84

13,84

13,84

13,82

Oct'21

-

13,89

13,89

13,89

13,87