Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Phân hữu cơ : Grobel NPK 4-3-3 + 1 MgO (N 4%, P2O5 3%, K2O 3%, MgO 1%, Organic matter 70%, Moisture 5%) (25kg/bao).
|
TAN
|
258,4712
|
CANG ICD PHUOCLONG 1
|
CIF
|
Phân hữu cơ AGROGOLD NPK 4-3-2. Hàm lượng N: 4%; P2O5: 3%; K2O: 2%; Hữu cơ: 70%; Ca: 6%; Fe: 100ppm; Zn: 300ppm; Cu: 10ppm. Hàng đóng trong bao jumbo.
|
TAN
|
165,4783
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân hửu cơ Organic Booster. Hàng mới 100%
|
TAN
|
217,3252
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón hữu cơ Organic Agrifert ; Hàm lượng" HC= 70%", N =2%",Bao jumbo=830 Kg Hàng mới 100%
|
TAN
|
233,9265
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân hữu cơ sinh học GSX-03. hàng phù hợp thông tư 49/2010/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%.
|
KG
|
0,198
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Phân bón vô cơ Amonium Shulphate, thành phần N 20,5%min , S 24.0%min ; Hàng mới 100%. Hàng nhập khẩu theo thông tư 29/2014/TT-BTC ngày 30/9/2014 của Bộ Công thương. Hàng phù hợp với TT85/2009/TT-BNN
|
KG
|
0,1215
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
PHÂN AMMONIUM SULPHATE (CAPROLACTAM GRADE) (NITROGEN: 21% MIN;ĐỘ ẨM: 0.5% MAX; SULFUR: 24% MIN, COLOR: WHITE/OFF-WHITE, FREE ACID: 0.08% MAX). ĐÓNG GÓI: HÀNG RỜI
|
TAN
|
132,6785
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CFR
|
PHÂN ĐẠM SA (AMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4 . N>=20,5% S>=24% Trọng lượng 50kg/bao do TQSX
|
KG
|
0,1423
|
LAO CAI
|
DAP
|
Phân bón vô cơ ( Ammonium sulphate white granular) hàng bao 50kg/bao.hàm lượng N>=20.5%.S>=24%.Hàng nhập khẩu theo thông tư 85/2009/TT-BNNPTNT.
|
TAN
|
35593,4888
|
CANG TIEN SA(D.NANG)
|
CIF
|
Phân bón hóa học Ammonium Sulfate. Hàng rời đóng containers. TP: Nitrogen: 21% (+/-0.5 % ), Moisture: 0.5% max, Sulfur: 24% min (+/- 5%), Color: White. Lượng: 594 tấn (+/- 10%)
|
TAN
|
134,7989
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CFR
|
Phân Kali Clorua xá hạt màu trắng ( white fine muriate Of Potash IN BULK). K2O: 60% min, Moisture: 0,5%max.
|
TAN
|
260,3466
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CPT
|
Phân bón Kali hạt .Hàng xá.(K2O = 60%).
|
TAN
|
290
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIP
|
Phân bón Muriate of Potash (MOP) / Kali (Kcl) Standar Grade. Thành phần:K2O 60% Minium, Độ ẩm; 1% Maximum. Hàng xá, mới 100%
|
TAN
|
275
|
CANG PHU MY (V.TAU)
|
CFR
|
Phân khoáng Kali Clorua ( MURIATE OF POTASH), Thành phần K2O>=60%, Độ ẩm =< 1%, đóng trong bao: 50kg/bao, mới 100%. UZBEKISTAN sản xuất
|
TAN
|
270,2495
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
PHÂN BÓN KALI(MOP) HÀM LƯỢNG K20>= 60%, ĐỘ ẨM <= 1%. HÀNG ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT KHỐI LƯỢNG TỊNH 50KG/BAO, KHỐI LƯỢNG CẢ BÌ 50.17KG/BAO
|
TAN
|
250
|
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
|
DAP
|
Phân bón Kali (MOP) (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg /bao, trọng lượng cả bì 50.2 kg/bao)
|
TAN
|
234,5
|
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
|
CPT
|
Phân bón Kali Clorua ( KCL) G.MOP - Hàng xá
|
TAN
|
299
|
XNK NLSAN PB BA RIA
|
CIF
|
Phân bón Potassium Sulphate (K2SO4), đóng gói 25kg/bao.
|
TAN
|
472
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón Potassium Sulphate (SOP)/ Kali Sulphat (K2SO4) Sesoda-DOCAM, Granular Grade, K2O: 50% Min; Cl: 1% Max; S: 17,5% Min; Moisture: 0,5% Max; hàng mới 100%, hàng bao 25 kg/bao.
|
TAN
|
465,658
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân Sulphate of potash (phân vô cơ) K2O >=50%, đóng bao 50kg/bao, xuất xứ Philippines. Hàng phù hợp với NĐ 108/2017/NĐ- CP ngày 20/09/2017.
|
TAN
|
410
|
NAM HAI
|
CFR
|
SULPHATE OF POTASH (SOP): Phân hóa học có chứa kali, dùng sản xuất tấm thạch cao và không dùng trong nông nghiệp; (PO: 17000328 01 ngày 15/03/2018). Hàng mới 100%
|
TAN
|
573,7401
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón NPK. Thành phần Nitrogen 10pct (+/- 1 unit), Phostphate 10pct(+/-1 unit), Potassium 20pct(+/-1 unit) +TE, Moisture 2 pct max. Hàng rời số lượng 808.06MTS.
|
TAN
|
360,7964
|
CANG DINH VU - HP
|
CFR
|
Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng: 15-15-15. Hàm lượng N: 15%, P2O5: 15%, K2O: 15%, Hàng đóng xá trong container
|
TAN
|
355,4701
|
CANG QT CAI MEP
|
CIP
|
Phân bón vô cơ Compound NPK fertilizer (NPK 17 - 16 - 8)
|
TAN
|
325,0904
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân Bón VINH THANH GOLD NPK 15-5-20+1,2Mg+8S+TE (Thành phần: N: 15%, P2O5: 5%, K2O: 20%, Mg: 1,2%, S: 8%... ). Hàng xá trong cont
|
TAN
|
574,5461
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón Sustane 15-3-9 (N:15; P2O5:3; K2O:9 )%, 22.7kg/bao, nhà sản xuất Sustane Naturally Fertilizer Inc, dùng cho cỏ sân golf , mới 100%.
|
BAO
|
38,7273
|
GREEN PORT (HP)
|
CIF
|
Phân NPK N:15%, P2O5:39%, K2O:10%,MgO:0.5%,CaO:0.1%,S:2%,Fe:0.05%,Mn:0.02%,Cu:0.0008%,Zn:0.02%,B:0.005%,Mo:0.0002%,SiO2:0.03%. Moisture:2.5% Max, Granularity 2-4mm: 90%min, Mau Vang.
|
TAN
|
415
|
LAO CAI
|
DAP
|
Phân bón cải tạo đất vô cơ PENAC P; thành phần SiO2 hữu hiệu: 0.55%; Fe2O3: 0.021%; K2O hữu hiệu: 0.11%; CaO: 0.02%; MgO: 0.02% (25kg/bao)
|
KG
|
2,2294
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
PHÂN BÓN MULTI-K GG( POTASSIUM NITRATE 13.5-0-46.2) ĐÓNG BAO 25KG/BAO; 48 BAO/PALLET;
|
TAN
|
880,441
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón hữu cơ sinh học HT2: 3-1,5-2 ;Hàm lượng :"HC= 25%, Axit Humic=2.5%, Nts=3, P2O5=1.5, K2O=2"; Bao Jumbo= 950 Kg; Hàng mới 100%
|
KG
|
0,0683
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón Dispatch ( Ca: 5 )%, 208 lít/thùng, nhà sản xuất Aquatrols Corporation of America Inc, dùng cho cỏ sân golf, mới 100%.
|
THUNG
|
1508,8563
|
GREEN PORT (HP)
|
CIF
|
Phân bón POTASSIUM NITRATE 13-0-46 (hàm lượng N: 13%, K2O: 46%). Hàng đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%
|
TAN
|
900
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón lá HOP TRI SUPER HUMIC ( Thành phần: Acid Humic: 70%, độ ẩm: 20%, K2O:11%).
|
TAN
|
585
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón sinh học BALLMATE (ROUNDMIC) ; Hàm lượng: "Hữu cơ= 35%, Nts= 4%, P2O5= 0.5%, K2O= 0.5%, Axit humic= 9%, Amino Axit= 2%"; 50 kg/bao; Hàng mới 100%
|
TAN
|
255
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|