menu search
Đóng menu
Đóng

Tradingcharts: Giá nông sản kỳ hạn thế giới ngày 08/3/2021

08:34 08/03/2021

Giá kỳ hạn các mặt hàng ca cao, cà phê, bông, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 05/3/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'21

2706

2706

2706

2706

2785

May'21

2579

2592

2541

2546

2625

Jul'21

2580

2591

2541

2546

2623

Sep'21

2587

2587

2540

2544

2621

Dec'21

2574

2581

2535

2539

2614

Mar'22

2564

2564

2530

2530

2604

May'22

2559

2559

2523

2523

2599

Jul'22

2561

2561

2525

2525

2601

Sep'22

2560

2561

2528

2528

2604

Dec'22

2568

2568

2533

2533

2608

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'21

131,05

131,05

128,45

128,75

128,40

May'21

131,60

131,65

128,10

128,85

132,15

Jul'21

133,70

133,70

130,10

130,85

134,05

Sep'21

135,25

135,30

131,95

132,65

135,85

Dec'21

137,00

137,00

133,65

134,40

137,45

Mar'22

138,55

138,55

135,15

135,90

138,80

May'22

138,75

138,80

136,05

136,70

139,50

Jul'22

138,90

139,50

136,70

137,25

140,05

Sep'22

139,65

139,70

137,05

137,65

140,45

Dec'22

140,15

140,15

137,65

138,15

141,00

Mar'23

140,85

140,85

138,90

138,90

141,70

May'23

140,90

140,90

139,50

139,50

142,30

Jul'23

139,95

139,95

139,95

139,95

142,65

Sep'23

140,30

140,30

140,30

140,30

143,10

Dec'23

142,50

142,95

141,10

141,10

143,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'21

-

86,21

86,21

86,21

85,59

May'21

87,14

87,89

85,67

87,76

87,14

Jul'21

88,05

88,75

86,64

88,67

88,13

Oct'21

83,52

85,07

83,52

85,07

84,53

Dec'21

83,80

84,65

82,56

84,54

84,00

Mar'22

82,35

83,91

81,85

83,74

83,07

May'22

81,85

83,26

81,38

83,26

82,57

Jul'22

81,15

82,56

80,70

82,56

81,87

Oct'22

-

78,51

78,51

78,51

77,82

Dec'22

74,23

75,46

74,20

75,46

74,77

Mar'23

-

75,86

75,86

75,86

75,12

May'23

-

75,71

75,71

75,71

74,97

Jul'23

75,41

75,41

75,41

75,41

74,62

Oct'23

-

74,41

74,41

74,41

73,69

Dec'23

-

73,86

73,86

73,86

73,14

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

16,26

16,56

16,08

16,40

16,26

Jul'21

15,71

15,95

15,55

15,84

15,70

Oct'21

15,55

15,77

15,40

15,68

15,54

Mar'22

15,76

15,94

15,61

15,86

15,74

May'22

14,87

15,07

14,81

15,02

14,91

Jul'22

14,26

14,42

14,18

14,39

14,29

Oct'22

13,90

14,02

13,87

14,00

13,94

Mar'23

14,05

14,10

13,98

14,08

14,06

May'23

13,61

13,64

13,56

13,60

13,62

Jul'23

13,37

13,40

13,29

13,31

13,39

Oct'23

13,25

13,32

13,21

13,22

13,33

Nguồn:VITIC/Tradingcharts