Dự báo cung cầu khô đậu tương thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2020/21 trong tháng 8/2020.
Đvt: triệu tấn
Thị trường
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
9,44
|
251,82
|
64,52
|
249,1
|
67,73
|
8,95
|
Thế giới trừ TQ
|
9,44
|
174,2
|
64,51
|
172,47
|
66,73
|
8,95
|
Mỹ
|
0,34
|
46,65
|
0,36
|
34,75
|
12,25
|
0,36
|
Các TT còn lại
|
9,1
|
205,17
|
64,16
|
214,35
|
55,48
|
8,59
|
TT XK chủ yếu
|
4,25
|
75,55
|
0,08
|
27,86
|
47,82
|
4,2
|
Argentina
|
1,61
|
33,05
|
0
|
3,4
|
29,65
|
1,61
|
Brazil
|
2,33
|
34,9
|
0,03
|
18,51
|
16,3
|
2,45
|
Ấn Độ
|
0,31
|
7,6
|
0,05
|
5,95
|
1,87
|
0,14
|
TT NK chủ yếu
|
1,32
|
22,77
|
39,92
|
62,1
|
0,52
|
1,4
|
EU-27
|
0,23
|
12,4
|
18,75
|
30,89
|
0,3
|
0,19
|
Mexico
|
0,07
|
5,06
|
2
|
7,05
|
0,01
|
0,07
|
Đông Nam Á
|
0,93
|
3,41
|
17,47
|
20,56
|
0,21
|
1,05
|
Nguồn:VITIC/USDA