Dự báo cung cầu khô đậu tương thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2020/21 trong tháng 7/2020.
Đvt: triệu tấn
Thị trường
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
9,79
|
248,28
|
64,45
|
245,63
|
67,5
|
9,38
|
Thế giới trừ TQ
|
9,79
|
173,04
|
64,43
|
171,38
|
66,5
|
9,38
|
Mỹ
|
0,34
|
46,24
|
0,36
|
34,56
|
12,02
|
0,36
|
Các TT còn lại
|
9,45
|
202,03
|
64,08
|
211,07
|
55,48
|
9,02
|
TT XK chủ yếu
|
4,62
|
75,47
|
0,08
|
27,7
|
47,82
|
4,65
|
Argentina
|
1,81
|
33,05
|
0
|
3,4
|
29,65
|
1,81
|
Brazil
|
2,58
|
34,9
|
0,03
|
18,51
|
16,3
|
2,7
|
Ấn Độ
|
0,23
|
7,52
|
0,05
|
5,79
|
1,87
|
0,14
|
TT NK chủ yếu
|
1,46
|
22,42
|
39,84
|
61,72
|
0,52
|
1,49
|
EU-27
|
0,37
|
12,4
|
18,75
|
30,94
|
0,3
|
0,28
|
Mexico
|
0,07
|
5,06
|
2
|
7,05
|
0,01
|
0,07
|
Đông Nam Á
|
0,92
|
3,06
|
17,47
|
20,21
|
0,21
|
1,04
|
Nguồn:VITIC/USDA