menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 20/1/2022

08:40 20/01/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 19/1/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

86,11

-0,85

-0,98%

Tháng 2/2022

Dầu Brent

giao ngay

87,47

-0,97

-1,10%

Tháng 3/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,00

-0,03

-0,69%

Tháng 2/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

243,24

-2,46

-1,00%

Tháng 2/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

265,92

-3,31

-1,23%

Tháng 2/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

87,73

87,87

87,29

87,39

88,44

Apr'22

86,85

87,02

86,47

86,49

87,59

May'22

85,59

85,59

85,59

85,59

85,94

Jun'22

85,20

85,21

84,87

84,87

85,80

Jul'22

84,50

85,20

84,30

84,94

84,25

Aug'22

84,30

84,30

84,16

84,16

83,50

Sep'22

83,59

83,87

83,23

83,39

82,77

Oct'22

82,69

82,72

82,22

82,64

82,06

Nov'22

81,93

81,93

81,93

81,93

81,37

Dec'22

81,42

81,70

80,85

81,23

80,70

Jan'23

80,55

80,55

80,55

80,55

80,04

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

86,23

86,41

86,00

86,00

86,96

Mar'22

85,06

85,28

84,73

84,85

85,80

Apr'22

84,02

84,23

83,69

83,79

84,79

May'22

83,04

83,22

82,71

82,77

83,80

Jun'22

82,15

82,26

81,75

81,78

82,82

Jul'22

81,18

81,18

81,05

81,05

81,87

Aug'22

80,20

80,20

79,98

79,98

80,94

Sep'22

79,34

79,36

79,34

79,36

80,04

Oct'22

78,42

78,61

78,42

78,61

79,17

Nov'22

78,62

78,84

77,86

78,36

77,77

Dec'22

76,96

77,05

76,69

76,69

77,57

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,6700

2,6700

2,6546

2,6548

2,6923

Mar'22

2,6175

2,6179

2,6024

2,6055

2,6364

Apr'22

2,5432

2,5474

2,5350

2,5359

2,5640

May'22

2,5103

2,5105

2,5023

2,5025

2,5108

Jun'22

2,4914

2,4914

2,4813

2,4846

2,4917

Jul'22

2,5050

2,5100

2,4737

2,4939

2,4788

Aug'22

2,4950

2,4953

2,4660

2,4835

2,4693

Sep'22

2,4700

2,4866

2,4650

2,4765

2,4631

Oct'22

2,4717

2,4798

2,4635

2,4700

2,4569

Nov'22

2,4672

2,4714

2,4432

2,4626

2,4495

Dec'22

2,4550

2,4630

2,4392

2,4541

2,4410

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

4,015

4,020

3,988

4,006

4,031

Mar'22

3,834

3,849

3,812

3,840

3,845

Apr'22

3,821

3,824

3,791

3,819

3,826

May'22

3,848

3,863

3,831

3,845

3,865

Jun'22

3,898

3,898

3,886

3,886

3,918

Jul'22

3,958

3,965

3,949

3,961

3,977

Aug'22

3,973

3,976

3,968

3,975

3,993

Sep'22

3,958

3,961

3,954

3,961

3,978

Oct'22

3,978

3,978

3,973

3,975

4,004

Nov'22

4,071

4,092

4,071

4,092

4,097

Dec'22

4,413

4,413

4,262

4,271

4,386

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,4416

2,4450

2,4294

2,4312

2,4570

Mar'22

2,4421

2,4494

2,4341

2,4348

2,4615

Apr'22

2,5510

2,5592

2,5510

2,5510

2,5708

May'22

2,5460

2,5460

2,5419

2,5419

2,5436

Jun'22

2,5235

2,5235

2,5192

2,5192

2,5222

Jul'22

2,5029

2,5258

2,4900

2,5080

2,4924

Aug'22

2,4531

2,4531

2,4460

2,4460

2,4560

Sep'22

2,4200

2,4357

2,4100

2,4271

2,4128

Oct'22

2,2752

2,2862

2,2710

2,2783

2,2647

Nov'22

2,2522

2,2522

2,2256

2,2332

2,2202

Dec'22

2,2225

2,2225

2,1849

2,2011

2,1894

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingchart