menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 29/6/2022

09:02 29/06/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 28/6/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

377,80

-0,20

-0,05%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.822,80

+1,60

+0,09%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

20,90

+0,03

+0,13%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

922,73

+8,52

+0,93%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.900,25

+23,60

+1,26%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,8115

3,8115

3,7840

3,7840

3,7790

Jul'22

3,7550

3,7705

3,7445

3,7640

3,7740

Aug'22

3,7570

3,7700

3,7525

3,7700

3,7785

Sep'22

3,7580

3,7810

3,7505

3,7705

3,7800

Oct'22

3,7635

3,7655

3,7635

3,7655

3,7845

Nov'22

3,8065

3,8065

3,7820

3,7910

3,7765

Dec'22

3,7695

3,7890

3,7625

3,7825

3,7905

Jan'23

3,7945

3,7945

3,7945

3,7945

3,7790

Feb'23

3,7990

3,7990

3,7990

3,7990

3,7840

Mar'23

3,8495

3,8640

3,7690

3,7965

3,7825

Apr'23

3,7830

3,8010

3,7830

3,8010

3,7875

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1824,2

1826,0

1817,5

1817,5

1820,9

Jul'22

1818,3

1818,3

1818,3

1818,3

1821,0

Aug'22

1821,4

1823,2

1819,5

1823,0

1821,2

Oct'22

1830,2

1831,8

1828,6

1831,6

1830,3

Dec'22

1841,5

1843,2

1839,8

1843,1

1841,5

Feb'23

1858,9

1862,0

1852,8

1854,0

1857,4

Apr'23

1868,0

1873,3

1864,8

1866,4

1869,5

Jun'23

1878,4

1878,4

1878,1

1878,1

1881,2

Aug'23

1890,2

1890,2

1890,2

1890,2

1892,8

Oct'23

1901,9

1901,9

1901,9

1901,9

1904,5

Dec'23

1913,9

1913,9

1913,9

1913,9

1916,5

Palađi(USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1853,40

1853,40

1853,40

1853,40

1850,60

Jul'22

1846,50

1854,30

1846,50

1854,30

1851,50

Aug'22

1861,10

1861,10

1861,10

1861,10

1858,10

Sep'22

1864,00

1881,50

1863,00

1874,00

1861,90

Dec'22

1870,00

1872,60

1870,00

1872,60

1870,10

Mar'23

1877,20

1877,20

1877,20

1877,20

1874,70

Jun'23

1879,20

1879,20

1879,20

1879,20

1876,70

Sep'23

1881,20

1881,20

1881,20

1881,20

-

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

911,2

911,5

910,6

910,6

904,9

Jul'22

908,8

916,0

907,5

916,0

910,4

Aug'22

912,7

912,7

912,7

912,7

910,9

Sep'22

908,3

908,3

908,3

908,3

-

Oct'22

906,8

914,5

905,2

912,3

905,6

Jan'23

903,7

925,5

903,5

908,3

904,8

Apr'23

914,5

918,8

910,3

913,4

910,1

Jul'23

919,6

919,6

919,6

919,6

916,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

21,175

21,185

20,797

20,797

21,159

Jul'22

20,805

20,830

20,670

20,800

20,806

Aug'22

20,795

20,865

20,755

20,840

20,839

Sep'22

20,840

20,900

20,750

20,870

20,872

Dec'22

20,940

21,065

20,940

21,050

21,044

Jan'23

21,345

21,345

21,104

21,104

21,415

Mar'23

21,510

21,725

21,205

21,251

21,562

May'23

21,392

21,392

21,392

21,392

21,703

Jul'23

21,543

21,543

21,543

21,543

21,854

Sep'23

21,689

21,689

21,689

21,689

22,000

Dec'23

21,894

21,894

21,894

21,894

22,209

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts