menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 17/11/2022

09:10 17/11/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 16/11/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 17/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2500

2515

2477

2503

2500

Mar'23

2490

2515

2477

2502

2498

May'23

2495

2512

2476

2500

2495

Jul'23

2494

2510

2479

2500

2495

Sep'23

2477

2493

2464

2486

2480

Dec'23

2448

2466

2439

2461

2452

Mar'24

2409

2430

2409

2430

2419

May'24

2425

2425

2425

2425

2414

Jul'24

2418

2418

2418

2418

2408

Sep'24

2413

2413

2413

2413

2403

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

158,90

159,55

154,30

155,45

156,75

Mar'23

161,55

162,25

156,90

158,40

159,50

May'23

162,30

162,80

157,50

158,80

160,30

Jul'23

162,30

163,10

157,80

159,05

160,55

Sep'23

162,05

162,80

157,95

158,95

160,35

Dec'23

162,55

162,80

157,95

159,05

160,20

Mar'24

162,50

162,50

158,75

159,80

160,90

May'24

160,35

160,35

160,35

160,35

161,35

Jul'24

160,95

160,95

160,95

160,95

161,85

Sep'24

161,55

161,55

161,55

161,55

162,45

Dec'24

162,55

162,55

162,55

162,55

163,40

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

88,80

91,85

87,81

88,44

88,74

Mar'23

87,00

89,92

86,00

86,76

86,97

May'23

85,79

88,57

85,19

85,87

85,84

Jul'23

84,52

87,00

83,98

84,51

84,42

Oct'23

79,71

79,71

79,71

79,71

79,22

Dec'23

79,58

81,00

78,75

79,42

78,90

Mar'24

80,67

80,67

79,40

79,40

78,87

May'24

81,04

81,04

79,63

79,63

79,09

Jul'24

81,27

81,27

79,75

79,75

79,25

Oct'24

78,35

78,35

78,35

78,35

77,76

Dec'24

78,50

78,54

77,15

77,15

76,56

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

429,30

437,30

421,20

430,00

430,60

Mar'23

446,40

449,80

445,30

445,30

448,70

May'23

459,60

459,60

459,60

459,60

463,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

20,30

20,48

20,22

20,27

20,29

May'23

19,15

19,21

19,03

19,06

19,16

Jul'23

18,33

18,35

18,24

18,28

18,36

Oct'23

18,10

18,10

17,93

18,00

18,11

Mar'24

18,00

18,03

17,82

17,92

18,07

May'24

17,18

17,19

16,88

16,98

17,22

Jul'24

16,55

16,57

16,18

16,29

16,60

Oct'24

16,39

16,41

16,02

16,10

16,42

Mar'25

16,46

16,46

16,09

16,19

16,50

May'25

16,03

16,03

15,64

15,73

16,05

Jul'25

15,73

15,73

15,30

15,43

15,75

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6650/8

6650/8

6630/8

6636/8

6652/8

Mar'23

6670/8

6670/8

6646/8

6656/8

6674/8

May'23

6656/8

6656/8

6640/8

6646/8

6662/8

Jul'23

6602/8

6604/8

6584/8

6594/8

6606/8

Sep'23

6244/8

6244/8

6234/8

6234/8

6252/8

Dec'23

6132/8

6136/8

6122/8

6124/8

6144/8

Mar'24

6210/8

6216/8

6150/8

6212/8

6210/8

May'24

6204/8

6234/8

6204/8

6234/8

6230/8

Jul'24

6170/8

6212/8

6150/8

6212/8

6200/8

Sep'24

5814/8

5814/8

5814/8

5814/8

5802/8

Dec'24

5640/8

5692/8

5640/8

5692/8

5684/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

407,1

408,0

406,6

407,3

406,6

Jan'23

404,5

405,2

403,9

404,8

404,0

Mar'23

400,6

401,3

400,0

400,7

399,9

May'23

398,5

398,9

398,2

398,9

397,7

Jul'23

398,2

398,5

398,2

398,2

397,6

Aug'23

397,3

397,3

395,3

395,3

394,5

Sep'23

392,4

392,4

392,4

392,4

390,0

Oct'23

386,7

386,7

384,6

384,6

384,8

Dec'23

384,6

385,5

384,5

385,5

385,2

Jan'24

383,5

384,7

382,4

384,3

383,8

Mar'24

380,2

381,0

380,2

381,0

380,6

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

74,44

74,44

73,55

73,61

74,08

Jan'23

72,40

72,40

71,67

71,68

72,10

Mar'23

70,20

70,22

69,64

69,75

70,04

May'23

68,40

68,43

68,00

68,07

68,34

Jul'23

67,00

67,08

66,62

66,65

66,93

Aug'23

65,60

65,60

65,51

65,51

65,75

Sep'23

64,71

64,71

64,50

64,50

64,73

Oct'23

63,71

63,71

63,71

63,71

63,85

Dec'23

63,32

63,32

63,02

63,02

63,31

Jan'24

62,84

62,84

62,84

62,84

62,84

Mar'24

62,20

62,20

62,20

62,20

63,56

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

14300/8

14316/8

14256/8

14270/8

14292/8

Mar'23

14352/8

14372/8

14312/8

14326/8

14346/8

May'23

14430/8

14430/8

14370/8

14380/8

14406/8

Jul'23

14440/8

14446/8

14390/8

14390/8

14426/8

Aug'23

14252/8

14252/8

14244/8

14246/8

14272/8

Sep'23

13926/8

13934/8

13906/8

13926/8

13956/8

Nov'23

13780/8

13806/8

13746/8

13754/8

13790/8

Jan'24

13940/8

13940/8

13794/8

13810/8

13990/8

Mar'24

13786/8

13786/8

13692/8

13710/8

13886/8

May'24

13646/8

13662/8

13646/8

13662/8

13840/8

Jul'24

13716/8

13716/8

13650/8

13662/8

13840/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8182/8

8182/8

8126/8

8136/8

8174/8

Mar'23

8372/8

8372/8

8324/8

8334/8

8372/8

May'23

8442/8

8456/8

8424/8

8424/8

8472/8

Jul'23

8494/8

8494/8

8466/8

8472/8

8510/8

Sep'23

8570/8

8570/8

8536/8

8536/8

8574/8

Dec'23

8630/8

8636/8

8630/8

8634/8

8782/8

Mar'24

8724/8

8724/8

8614/8

8694/8

8812/8

May'24

8640/8

8640/8

8640/8

8640/8

8754/8

Jul'24

8230/8

8230/8

8110/8

8202/8

8336/8

Sep'24

8070/8

8070/8

8070/8

8070/8

8204/8

Dec'24

8156/8

8156/8

8156/8

8156/8

8290/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts