menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 4/4/2023

08:06 04/04/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 4/4/2023.

Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,868,00

-65,00

-2,22%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

176,25

+5,75

+3,37%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

22,40

+0,15

+0,67%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

272,55

+3,05

+1,13%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

56,80

+0,12

+0,21%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2927

2929

2851

2868

2933

Jul'23

2891

2892

2823

2835

2894

Sep'23

2872

2876

2815

2826

2876

Dec'23

2837

2839

2795

2805

2841

Mar'24

2783

2783

2744

2755

2787

May'24

2755

2757

2724

2731

2763

Jul'24

2736

2738

2704

2711

2743

Sep'24

2688

2688

2688

2688

2720

Dec'24

2654

2654

2654

2654

2684

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

171,30

178,35

171,25

176,25

170,50

Jul'23

170,25

177,15

170,25

175,25

169,70

Sep'23

169,45

175,70

169,45

174,05

168,45

Dec'23

168,45

174,30

168,25

172,80

167,25

Mar'24

167,65

174,10

167,65

172,80

167,30

May'24

169,45

174,80

169,45

173,65

168,20

Jul'24

172,00

175,05

172,00

174,60

169,15

Sep'24

172,95

175,55

172,95

175,55

170,10

Dec'24

173,40

177,05

173,40

176,05

170,65

Mar'25

175,00

177,60

175,00

176,65

171,50

May'25

177,60

177,60

177,05

177,05

172,30

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

83,38

83,64

81,88

82,38

82,78

Jul'23

83,73

83,95

82,19

82,64

83,10

Oct'23

82,98

82,98

82,98

82,98

83,36

Dec'23

83,85

84,15

82,45

82,92

83,42

Mar'24

83,64

83,73

82,26

82,77

83,20

May'24

82,87

82,97

82,09

82,62

82,81

Jul'24

82,34

82,34

81,81

82,27

82,28

Oct'24

80,02

80,02

80,02

80,02

80,03

Dec'24

78,84

78,89

78,50

78,77

78,80

Mar'25

79,02

79,02

79,02

79,02

79,05

May'25

79,12

79,12

79,12

79,12

79,15

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

22,35

22,63

22,19

22,40

22,25

Jul'23

21,90

22,21

21,80

21,97

21,83

Oct'23

21,50

21,84

21,49

21,66

21,47

Mar'24

21,32

21,63

21,31

21,51

21,31

May'24

20,10

20,34

20,05

20,23

20,07

Jul'24

19,20

19,40

19,15

19,33

19,20

Oct'24

18,66

18,81

18,58

18,78

18,69

Mar'25

18,56

18,65

18,44

18,64

18,58

May'25

17,82

17,94

17,75

17,92

17,88

Jul'25

17,28

17,42

17,22

17,40

17,35

Oct'25

17,11

17,15

17,11

17,15

17,09

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6570/8

6574/8

6554/8

6572/8

6576/8

Jul'23

6360/8

6364/8

6352/8

6364/8

6370/8

Sep'23

5764/8

5782/8

5764/8

5780/8

5782/8

Dec'23

5660/8

5674/8

5660/8

5674/8

5674/8

Mar'24

5736/8

5746/8

5736/8

5746/8

5750/8

May'24

5780/8

5860/8

5776/8

5792/8

5784/8

Jul'24

5800/8

5800/8

5796/8

5796/8

5802/8

Sep'24

5542/8

5544/8

5482/8

5490/8

5492/8

Dec'24

5356/8

5356/8

5356/8

5356/8

5374/8

Mar'25

5444/8

5490/8

5436/8

5444/8

5452/8

May'25

5462/8

5462/8

5462/8

5462/8

5470/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

464,0

464,0

462,3

463,4

464,2

Jul'23

459,5

459,7

458,2

459,3

460,0

Aug'23

449,7

449,7

448,7

449,6

450,1

Sep'23

436,0

436,6

435,3

435,9

436,7

Oct'23

424,0

424,1

424,0

424,1

425,6

Dec'23

421,5

421,6

420,7

420,8

422,6

Jan'24

415,4

415,4

415,4

415,4

413,8

Mar'24

403,7

403,7

403,5

403,5

401,8

May'24

393,6

398,2

393,6

398,2

395,0

Jul'24

393,1

396,2

391,7

395,7

393,1

Aug'24

391,2

391,6

388,1

391,2

389,5

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

56,70

56,83

56,62

56,80

56,68

Jul'23

56,78

56,88

56,75

56,86

56,78

Aug'23

56,30

56,39

56,30

56,39

56,34

Sep'23

55,86

55,89

55,76

55,89

55,82

Oct'23

55,37

55,37

55,29

55,33

55,25

Dec'23

55,00

55,01

54,92

55,01

54,95

Jan'24

54,83

55,45

54,61

54,80

53,94

Mar'24

54,86

55,35

54,56

54,66

53,89

May'24

54,87

55,28

54,48

54,58

53,87

Jul'24

54,85

55,32

54,50

54,59

53,91

Aug'24

54,46

54,46

54,46

54,46

53,78

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

15200/8

15220/8

15186/8

15212/8

15220/8

Jul'23

14920/8

14942/8

14912/8

14936/8

14950/8

Aug'23

14372/8

14386/8

14372/8

14376/8

14404/8

Sep'23

13616/8

13616/8

13594/8

13604/8

13630/8

Nov'23

13312/8

13312/8

13290/8

13306/8

13326/8

Jan'24

13364/8

13366/8

13350/8

13356/8

13382/8

Mar'24

13190/8

13362/8

13190/8

13306/8

13174/8

May'24

13200/8

13366/8

13200/8

13314/8

13176/8

Jul'24

13300/8

13300/8

13300/8

13300/8

13334/8

Aug'24

13180/8

13180/8

13180/8

13180/8

13042/8

Sep'24

12804/8

12804/8

12804/8

12804/8

12720/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6970/8

6986/8

6944/8

6976/8

6934/8

Jul'23

7100/8

7120/8

7080/8

7106/8

7066/8

Sep'23

7220/8

7244/8

7210/8

7236/8

7196/8

Dec'23

7392/8

7426/8

7392/8

7420/8

7382/8

Mar'24

7536/8

7536/8

7536/8

7536/8

7500/8

May'24

7612/8

7642/8

7486/8

7526/8

7492/8

Jul'24

7346/8

7450/8

7302/8

7344/8

7304/8

Sep'24

7362/8

7436/8

7362/8

7362/8

7320/8

Dec'24

7502/8

7504/8

7426/8

7426/8

7386/8

Mar'25

7470/8

7470/8

7470/8

7470/8

7430/8

May'25

7404/8

7404/8

7404/8

7404/8

7364/8


Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts