menu search
Đóng menu
Đóng

Giá cao su tại một số địa phương ngày 23/1/2015

16:06 23/01/2015
 
Loại cao su
Giá (VND/kg)
Địa chỉ bán
Tăng – giảm
Mủ cao su RSS3
27.200
Gia Lai – TP.Pleiku
+200
Mủ cao su RSS3
27.200
Bình Phước – Lộc Ninh
+200
Mủ cao su RSS3
27.200
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
+200
Mủ cao su RSS3
27.200
Bình Dương – Bến Cát
+200
Mủ cao su RSS3
27.200
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
+200
Mủ cao su RSS3
27.200
Kon Tum – TP.Kon Tum
+200
Mủ cao su RSS3
27.200
Đắk Lắk – Buôn Đôn
+200
Mủ cao su RSS3
27.200
Đắk Nông – Đắk Mil
+200
Mủ cao su RSS3
27.200
Quảng Trị – Vĩnh Linh
+200
Mủ cao su RSS3
27.200
Quảng Bình – Bố Trạch
+200
Cao su SVR10
22.300
Gia Lai – TP.Pleiku
+200
Cao su SVR10
22.300
Bình Phước – Lộc Ninh
+200
Cao su SVR10
22.300
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
+200
Cao su SVR10
22.300
Bình Dương – Bến Cát
+200
Cao su SVR10
22.300
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
+200
Cao su SVR10
22.300
Kon Tum – TP.Kon Tum
+200
Cao su SVR10
22.300
Đắk Lắk – Buôn Đôn
+200
Cao su SVR10
22.300
Đắk Nông – Đắk Mil
+200
Cao su SVR10
22.300
Quảng Trị – Vĩnh Linh
+200
Cao su SVR10
22.300
Quảng Bình – Bố Trạch
+200
Cao su SVR3L
27.100
Gia Lai – TP.Pleiku
+300
Cao su SVR3L
27.100
Bình Phước – Lộc Ninh
+300
Cao su SVR3L
27.100
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
+300
Cao su SVR3L
27.100
Bình Dương – Bến Cát
+300
Cao su SVR3L
27.100
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
+300
Cao su SVR3L
27.100
Kon Tum – TP.Kon Tum
+300
Cao su SVR3L
27.100
Đắk Lắk – Buôn Đôn
+300
Cao su SVR3L
27.100
Đắk Nông – Đắk Mil
+300
Cao su SVR3L
27.100
Quảng Trị – Vĩnh Linh
+300
Cao su SVR3L
27.100
Quảng Bình – Bố Trạch
+300
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.500
Gia Lai – TP.Pleiku
+100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.500
Bình Phước – Lộc Ninh
+100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.500
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
+100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.500
Bình Dương – Bến Cát
+100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.500
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
+100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.500
Kon Tum – TP.Kon Tum
+100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.500
Đắk Lắk – Buôn Đôn
+100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.500
Đắk Nông – Đắk Mil
+100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.500
Quảng Trị – Vĩnh Linh
+100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.500
Quảng Bình – Bố Trạch
+100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.500
Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc
+100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.500
Phú Yên – Sông Hinh
+100

Nguồn: Vinanet/Thị trường cao su

Nguồn:Vinanet