Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
334.40
|
334.40
|
334.40
|
334.40
|
333.50
|
|
333.00
|
333.00
|
333.00
|
333.00
|
332.20
|
|
-
|
-
|
-
|
337.00 *
|
334.60
|
|
-
|
-
|
-
|
340.00 *
|
339.00
|
|
-
|
-
|
-
|
329.00 *
|
339.00
|
|
-
|
-
|
-
|
327.00 *
|
339.00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
338.40
|
|
|
|
|
|
|
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet