Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
283,10
|
288,50
|
282,50
|
286,20
|
283,00
|
|
281,90
|
286,60
|
280,80
|
284,30
|
281,80
|
|
281,00
|
284,10
|
280,10
|
283,10
|
280,60
|
|
-
|
-
|
-
|
288,70 *
|
288,70
|
|
-
|
-
|
-
|
290,00 *
|
287,00
|
|
-
|
-
|
-
|
308,00 *
|
295,00
|
|
-
|
-
|
-
|
308,00 *
|
295,00
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts