Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
325,60
|
325,80
|
323,40
|
324,10
|
324,90
|
|
321,00
|
322,60
|
318,80
|
319,70
|
320,20
|
|
322,00
|
322,00
|
319,80
|
319,80
|
321,40
|
|
-
|
-
|
-
|
323,70
|
326,50
|
|
-
|
-
|
-
|
346,10
|
326,50
|
|
-
|
-
|
-
|
327,00
|
326,50
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
325,90
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet