menu search
Đóng menu
Đóng

Giá hàng hóa thế giới ngày 01-10-2008

14:22 02/10/2008
Gạo:
 
Thái Lan, 5% tấm
710
100% B
720
 
Cà phê:
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 12/08
Tại NewYork
129,10
-1,35
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại London
1964
-28
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 11/08
Tại Tokyo
19710
-170
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại Tokyo
21.100
-430
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 3/09
Tại NewYork
Uscent/lb
13,93
0,27
Đường trắng
Giao tháng 12/08
Tại London
USD/T
386,90
7,30
 
Cao su:
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Tokyo
T2/09
260,8 Yen/kg
+4%
 
Dầu:
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 11/2008
95,33
-2,84 USD
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 11/2008
98,53
-2,11 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng RBOB
Tháng 11/2008
2,36
-9,77 cent
 
 
Vàng:
USD/ounce
Thị trường
Mua vào
Bán ra
New York
883,50
884
Luân Đôn
880
881
Zurich
870,60
872,60
 
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN
 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1.0643
0.0015
USD/JPY
105.8705
0.1600
USD-HKD
7.7703
0.0020
AUD-USD
0.7906
0.0032
USD-SGD
1.4386
0.0008
USD-INR
46.6300
0.0000
USD-CNY
6.8451
0.0000
USD-THB
34.0500
0.0750
EUR/USD
1.3974
-0.0034
GBP-USD
1.7716
0.0019
USD-CHF
1.1260
0.0004
 
Chỉ số chứng khoán thế giới:
 
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
10,831.07
-19.58
S&P 500
1,161.06
-3.68
NASDAQ
2,069.40
-22.48
FTSE 100
4,959.59
57,14
NIKKEL225
11,242.65
-125.61
HANG SENG
17.780.04
-236,17
 
 
 
 

Nguồn:Vinanet