menu search
Đóng menu
Đóng

Giá hàng hóa thế giới ngày 03-10-2008

08:45 06/10/2008
Gạo:
 
Thái Lan, 5% tấm
710
100% B
720
 
Cà phê:
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 12/08
Tại NewYork
122,05
3,40
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại London
1911
-20
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 11/08
Tại Tokyo
19050
-570
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại Tokyo
21.030
-1060
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 3/09
Tại NewYork
Uscent/lb
12,61
-0,47
Đường trắng
Giao tháng 12/08
Tại London
USD/T
365,80
-9,50
 
Cao su:
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Thai RSS3                
T12/08
2,50USD/kg
-0,07
Malaysia SMR20
T12/08
2,50USD/kg
-0,23
Indonesia SIR20           
T12/08
1,12 USD/kg
-0,08
 
Dầu:
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 11/2008
93,97
-4,56 USD
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 11/2008
90,56
-4,77 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng RBOB
Tháng 11/2008
2,2550
-10,50cent
 
 
Vàng:
 
USD/ounce
Mua vào: 834,80     Bán ra: 838,80
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN
 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1.0828
0.0036
USD/JPY
105.3150
-0.0210
USD-HKD
7.7698
-0.0033
AUD-USD
0.7740
0.0015
USD-SGD
1.4502
-0.0001
USD-INR
47.0700
0.4400
USD-CNY
6.8485
0.0302
USD-THB
34.1800
0.0900
EUR/USD
1.3772
-0.0047
GBP-USD
1.7715
0.0076
USD-CHF
1.1290
-0.0068
 
Chỉ số chứng khoán thế giới:
 
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
10,325.38
-348.22
S&P 500
1,099.23
-15.05
NASDAQ
2,947.39
-29.33
FTSE 100
4,980.25
109,91
NIKKEL225
10,938.14
-216.62
HANG SENG
17.682.40
-528,71
 
 
 
 

Nguồn:Vinanet