Gạo:
Gạo Thái lan |
5% tấm |
FOB Băng Cốc |
575 |
USD/T |
Gạo Việt nam |
5% tấm |
FOB cảng Sài gòn |
425 |
USD/T |
Pakistan |
5% tấm |
|
400 |
USD/T |
Cà phê:
Loại cà phê |
Kỳ hạn |
Thị trường |
Giá đóng cửa |
Chênh lệch |
Đơn vị |
Cà phê Arabica |
Giao tháng 12/08 |
Tại NewYork |
111,75 |
-0,55 |
US cent/lb |
Cà phê Robusta |
Giao tháng 1/09 |
Tại London |
1825
|
-15 |
USD/T |
Cà phê Arabica |
Giao tháng 3/09 |
Tại Tokyo |
17.280 |
-70 |
Yen/69 kg |
Cà phê Robusta |
Giao tháng 3/09 |
Tại Tokyo |
17.530 |
-350 |
Yen/100 kg |
Đường:
Đường thô |
Giao tháng 3/09 |
Tại NewYork |
Uscent/lb |
11,61 |
-0,19 |
Đường trắng |
Giao tháng 3/09 |
Tại London |
USD/T |
321,50 |
-9,50 |
Cao su:
Loại/thị trường |
Kỳ hạn |
Giá |
+/- |
Tokyo |
T4/09 |
181,4 Yen/kg |
-0,4 |
Thai RSS3 |
T1/2009 |
1,90 USD/kg |
0 |
Malaysia SMR20 |
T1/2009 |
1,85 USD/kg |
0 |
Indonesia SIR20 |
T1/2009 |
0,82 USD/lb |
-0,02 |
Dầu:
Thị trường |
Loại dầu |
Kỳ hạn |
Giá đóng cửa |
Chênh lệch |
Luân Đôn
( USD/ thùng) |
Dầu brent |
Tháng 12/2008 |
52,37 |
-3,34 USD |
Niu Oóc
( USD/ thùng) |
Dầu thô |
Tháng 12/2008 |
56,15 |
-3,17 USD |
Niu Oóc( USD/ gallon) |
Xăng RBOB |
Tháng 12/2008 |
1.8354 |
-9,36 |
Vàng:
USD/ounce
Thị trường |
Mua vào |
Bán ra |
New York |
716,60 |
717,70 |
Hong Kong |
713,90 |
715,90 |
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN
Symbol |
Last |
Change |
USD/CAD |
1.2345 |
-0.0034 |
USD/JPY |
95.6700 |
0.6625 |
USD-HKD |
7.7503 |
-0.0008 |
AUD-USD |
0.6412 |
0.0007 |
USD-SGD |
1.5107 |
0.0009 |
USD-INR |
49.2000 |
0.0000 |
USD-CNY |
6.8302 |
0.0006 |
USD-THB |
35.0400 |
0.0700 |
EUR/USD |
1.2466 |
-0.0039 |
GBP-USD |
1.4933 |
-0.0034 |
USD-CHF |
1.1884 |
0.0016 |
Chỉ số chứng khoán thế giới:
Indices |
Last |
Change |
DJ INDUSTRIAL |
8,282.66 |
-411.30 |
S&P 500 |
852.30 |
-46.65 |
NASDAQ |
1,499.21 |
-81.69 |
FTSE 100 |
4,182.02 |
-64.67 |
NIKKEL225 |
8,250.05 |
-445.46 |
HANG SENG |
13,145.30 |
-793.79 |
Nguồn:Vinanet