menu search
Đóng menu
Đóng

Giá hàng hóa thế giới ngày 13-11-2008

13:23 14/11/2008
Gạo:
 
Gạo Thái lan
100% tấm
FOB Băng Cốc
530
USD/T
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
400-420
USD/T
Pakistan
5% tấm
 
400
USD/T
 
Cà phê:
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 12/08
Tại NewYork
110,40
-1,35
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại London
1825
 
-15
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 1/09
Tại Tokyo
16.820
520
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 3/09
Tại Tokyo
17.230
-300
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 3/09
Tại NewYork
Uscent/lb
11,42
-0,19
Đường trắng
Giao tháng 3/09
Tại London
USD/T
320,00
-1,50
 
Cao su:
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Tokyo
T4/09
181,4 Yen/kg
-0,4
Thai RSS3                
T1/2009
     1,90 USD/kg     
0
    Malaysia SMR20
T1/2009
1,85 USD/kg    
0
        Indonesia SIR20           
T1/2009
   0,84 USD/lb    
0,02
 
 
Dầu:
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 12/2008
51,99
-0,38 USD
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 12/2008
58,24
2,08 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng                        RBOB
Tháng 12/2008
1.8750
3,96
 
Vàng:
 
USD/ounce
Thị trường
Mua vào
Bán ra
New York
711,75
712,25
Ruzich
728,20
730,20
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN
 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1.2176
0.0063
USD/JPY
97.0250
-0.6745
USD-HKD
7.7501
-0.0006
AUD-USD
0.6592
-0.0072
USD-SGD
1.5142
0.0040
USD-INR
49.2000
0.0000
USD-CNY
6.8304
0.0005
USD-THB
34.9870
0.0175
EUR/USD
1.2744
-0.0025
GBP-USD
1.4812
-0.0030
USD-CHF
1.1880
0.0009
 
Chỉ số chứng khoán thế giới:
           
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
8,835.25
552.59
S&P 500
911.29
58.99
NASDAQ
1,596.70
97.49
FTSE 100
4,169.21
-12.81
NIKKEL225
8,553.91
315.27
HANG SENG
13,749.53
528.18
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Nguồn:Vinanet