menu search
Đóng menu
Đóng

Giá hàng hóa thế giới ngày 15-12-2008

13:53 16/12/2008
Gạo:
 
Gạo Thái lan
100% tấm
FOB Băng Cốc
530
USD/T
Gạo Việt nam
15% tấm
FOB cảng Sài gòn
375
USD/T
 
25% tấm
 
350
USD/T
 
Cà phê:
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 03/09
Tại NewYork
110,50
1,60
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại London
1876
-26
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 01/09
Tại Tokyo
17.000
0
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 3/09
Tại Tokyo
16.540
40
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 3/09
Tại NewYork
Uscent/lb
11,52
-0,12
Đường trắng
Giao tháng 3/09
Tại London
USD/T
319,50
0,30
 
Cao su:
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Đơn vị tính
Thai RSS3                
T1/09
1,1
0
USD/kg
Malaysia SMR20
T1/09
1,1
0
USD/kg
Indonesia SIR20           
T1/09
0,49
0
USD/kg
Thai USS3                         
 
30
0
baht/kg
 
Dầu:
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 1/2009
44,60
-1,81 USD
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 1/2009
44,51
-1,77 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng                        RBOB
Tháng 12/2008
103,69
-4,08 cents
 
Vàng:.
 
 
USD/ounce
Mua vào
Bán ra
832,85
834,85
 
Thép:
NDT/tấn
Kỳ hạn
Giá
+/-
Tháng 3/09
3.355
-11
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN
 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1.2331
-0.0006
USD/JPY
90.5300
-0.1200
USD-HKD
7.7500
-0.0004
AUD-USD
0.6697
0.0010
USD-SGD
1.4708
-0.0047
USD-INR
48.0500
0,0000
USD-CNY
6.8498
0.0056
USD-THB
34.8550
-0.0300
EUR/USD
1.3706
0.0018
GBP-USD
1.5310
0.0004
USD-CHF
1.1562
-0.0032
 
Chỉ số chứng khoán thế giới:
           
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
8,564.53
-65.15
S&P 500
868.57
-11.16
NASDAQ
1,508.34
-32,38
FTSE 100
4,277.56
-2.79
NIKKEL225
8,564,09
-100.57
HANG SENG
15,018.46
-28.49
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Nguồn:Vinanet