menu search
Đóng menu
Đóng

Giá hàng hóa thế giới ngày 16-12-2008

14:05 17/12/2008
Gạo:
 
Gạo Thái lan
100% tấm
FOB Băng Cốc
530
USD/T
Gạo Việt nam
15% tấm
FOB cảng Sài gòn
375
USD/T
 
25% tấm
 
350
USD/T
 
Cà phê:
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 03/09
Tại NewYork
110,90
0,35
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại London
1865
-11
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 09/09
Tại Tokyo
15.490
480
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 3/09
Tại Tokyo
18.000
40
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 3/09
Tại NewYork
Uscent/lb
11,68
0,16
Đường trắng
Giao tháng 3/09
Tại London
USD/T
323,80
4,30
 
Cao su:
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Đơn vị tính
Thai RSS3                
T1/09
1,15
0,05
USD/kg
Malaysia SMR20
T1/09
1,12
0,02
USD/kg
Indonesia SIR20           
T1/09
0,50
0,01
USD/kg
Thai USS3                         
 
32
2
baht/kg
 
Dầu:
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 1/2009
44,56
-1,81 USD
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 1/2009
43,60
-0,91 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng                        RBOB
Tháng 12/2008
104,00
0,31 cents
 
Vàng:
 
USD/ounce
Thị trường
Mua vào
Bán ra
New York
856,85
857,35
Zurich
847,90
849,90
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN
 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1.2034
0.0013
USD/JPY
88.9700
-0.0885
USD-HKD
7.7500
-0.0001
AUD-USD
0.6950
0.0007
USD-SGD
1.4586
-0.0015
USD-INR
47.9300
0,0000
USD-CNY
6.8382
-0.0050
USD-THB
34.5950
-0.1850
EUR/USD
1.4068
0.0060
GBP-USD
1.5602
0.0024
USD-CHF
1.1196
-0.0040
 
Chỉ số chứng khoán thế giới:
 
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
8,924.14
359,61
S&P 500
913.18
44.61
NASDAQ
1,589.89
-32,38
FTSE 100
4,277.56
-2.79
NIKKEL225
8,659,16
91.14
HANG SENG
15,460.42
330.21
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Nguồn:Vinanet