menu search
Đóng menu
Đóng

Giá hàng hóa thế giới ngày 17-11-2008

14:42 19/11/2008
Gạo:
 
Gạo Thái lan
5% tấm
FOB Băng Cốc
575
USD/T
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
425
USD/T
Pakistan
5% tấm
 
400
USD/T
 
Cà phê:
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 12/08
Tại NewYork
110,55
-0,40
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại London
1825
 
-3
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 3/09
Tại Tokyo
17.430
200
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 5/09
Tại Tokyo
17.190
170
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 3/09
Tại NewYork
Uscent/lb
11,74
0,08
Đường trắng
Giao tháng 3/09
Tại London
USD/T
322,90
-0,40
 
Cao su:
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Tokyo
T4/09
174,3 Yen/kg
-0,4
Thai RSS3                
T1/2009
1,85 USD/kg    
0
 Malaysia SMR20
T1/2009
1,80 USD/kg    
0
 Indonesia SIR20           
T1/2009
0,80 USD/lb    
+0,04
 
Dầu:
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 12/2008
52,31
-1,93 USD
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 12/2008
54,95
-2,09 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng                        RBOB
Tháng 12/2008
1.7910
-4,08
 
Vàng:
 
USD/ounce
Thị trường
Mua vào
Bán ra
New York
739,55
740,05
Zurich
737,20
740,20
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN
 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1.2283
0.0024
USD/JPY
96.3550
-0.0950
USD-HKD
7.7504
-0.0002
AUD-USD
0.6466
-0.0023
USD-SGD
1.5233
0.0006
USD-INR
49.3500
-0.0000
USD-CNY
6.8270
-0.0000
USD-THB
34.9700
-0.0300
EUR/USD
1.2639
-0.0011
GBP-USD
1.4977
-0.0012
USD-CHF
1.1990
0.0002
 
Chỉ số chứng khoán thế giới:
           
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
8,273.58
-223.73
S&P 500
850.75
-22.54
NASDAQ
1,482.05
-34.80
FTSE 100
4,132.16
-100.81
NIKKEL225
8,522.58
60.19
HANG SENG
13,529.53
-13.13
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Nguồn:Vinanet