menu search
Đóng menu
Đóng

Giá hàng hóa thế giới ngày 20-10-2008

13:49 21/10/2008
Gạo:
 
Gạo Thái lan
100% B
FOB Băng Cốc
650
USD/T
 
25% tấm
400
USD/T
Gạo Việt nam
25% tấm
FOB cảng Sài gòn
510
USD/T
 
15%
 
425
 
 
Cà phê:
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 12/08
Tại NewYork
114,50
-1,10
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại London
1791
-3
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 1/09
Tại Tokyo
17990
-540
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 5/09
Tại Tokyo
19540
+1000
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 3/09
Tại NewYork
Uscent/lb
11,50
0,08
Đường trắng
Giao tháng 12/08
Tại London
USD/T
327,00
2,50
 
Cao su:
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
Đơn vị
+/-
Tokyo
T 3/2009
185,2
Yen/ kg
+16
Thai RSS3                
T12/08
1,75
USD/kg    
+0,15
Malaysia SMR20
T12/08
1,75
USD/kg   
+0,05
Indonesia SIR20           
T12/08
0,75
USD/lb    
0,05
Thai USS3                     
11/2008
1,75
baht/kg  
+0,15
 
Dầu:
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 11/2008
72,03
2,43 USD
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 11/2008
74,25
2,40 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng                        RBOB
Tháng 11/2008
2,2099
7,70 cent
 
Vàng:
 
USD/ounce
Thị trường
Mua vào
Bán ra
London
803
804
New York
792,80
793,30
 
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN
 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1.1930
0.0019
USD/JPY
101.8260
-0.0335
USD-HKD
7.7572
0.0012
AUD-USD
0.6978
-0.0066
USD-SGD
1.4744
-0.0018
USD-INR
48.9700
0.0000
USD-CNY
6.8328
0.0028
USD-THB
34.3100
0.0225
EUR/USD
1.3335
-0.0008
GBP-USD
1.7193
0.0004
USD-CHF
1.1505
0.0009
 
Chỉ số chứng khoán thế giới:
 
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
9,265.43
413.21
S&P 500
985.40
44.85
NASDAQ
1,770.03
58.74
FTSE 100
4,282.67
219,66
NIKKEL225
9,238.59
233,00
HANG SENG
14.554.21
-676,31
 
 
 
 

Nguồn:Vinanet