menu search
Đóng menu
Đóng

Giá hàng hóa thế giới ngày 26-11-2008

12:33 27/11/2008
Gạo:
 
Gạo Thái lan
100% tấm
FOB Băng Cốc
560
USD/T
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
410
USD/T
 
25% tấm
 
310
 
 
Cà phê:
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 03/09
Tại NewYork
116,30
1,90
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại London
1780
 
40
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 3/09
Tại Tokyo
16.450
0
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 3/09
Tại Tokyo
17.190
-260
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 3/09
Tại NewYork
Uscent/lb
11,81
0,20
Đường trắng
Giao tháng 3/09
Tại London
USD/T
327,60
4,10
 
Cao su:
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Thai RSS3                
T1/09
1,50 USD/kg
0
Malaysia SMR20
T1/09
1,50 USD/kg
0
Indonesia SIR20           
T1/09
0,66 USD/kg
0
Thai USS3                         
 
44 baht/kg
-4
 
Dầu:
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 1/2009
53,92
3,57 USD
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 1/2009
54,44
3,67 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng                        RBOB
Tháng 12/2008
1.6988
-8,456
 
Vàng:
 
USD/ounce
Mua vào
Bán ra
812,20
814,20
 
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN
 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1.2284
-0.0041
USD/JPY
95.2500
-0.4150
USD-HKD
7.7536
0.0001
AUD-USD
0.6521
0.0002
USD-SGD
1.5116
0.0016
USD-INR
49.4750
0.0000
USD-CNY
6.8298
0.0013
USD-THB
35.3100
0.05450
EUR/USD
1.2924
0.0044
GBP-USD
1.5382
0.0056
USD-CHF
1.1994
-0.0043
 
Chỉ số chứng khoán thế giới:
           
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
8,726.61
247.14
S&P 500
887.68
30.29
NASDAQ
1,532.10
67,37
FTSE 100
4,152.69
-18.56
NIKKEL225
8,411.56
198.34
HANG SENG
13,867.50
498.50
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Nguồn:Vinanet