menu search
Đóng menu
Đóng

Giá hàng hóa thế giới ngày 27-11-2008

11:33 28/11/2008
Gạo:
 
Gạo Thái lan
100% tấm
FOB Băng Cốc
560
USD/T
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
410
USD/T
 
25% tấm
 
310
 
 
Cà phê:
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 03/09
Tại NewYork
Đóng cửa
 
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại London
1971
 
19
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 3/09
Tại Tokyo
17.210
200
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 9/09
Tại Tokyo
17.600
-300
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 3/09
Tại NewYork
Uscent/lb
Đóng cửa
 
Đường trắng
Giao tháng 3/09
Tại London
USD/T
327,60
4,10
 
Cao su:
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Thai RSS3                
T1/09
1,45 USD/kg
-0,05
Malaysia SMR20
T1/09
1,45 USD/kg
-0,05
Indonesia SIR20           
T1/09
0,63 USD/kg
-0,02
Thai USS3                         
 
44 baht/kg
0
 
Dầu:
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 1/2009
52,97
-0,16 USD
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 1/2009
54,44
3,67 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng                        RBOB
Tháng 12/2008
Đóng cửa
 
 
Vàng:
 
USD/ounce
Mua vào
Bán ra
813,25
814,75
 
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN
 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1.2354
0.0036
USD/JPY
95.2550
0.0550
USD-HKD
7.7506
-0.0007
AUD-USD
0.6557
-0.0012
USD-SGD
1.5066
-0.0028
USD-INR
49.7200
0,2450
USD-CNY
6.8338
0.0046
USD-THB
35.4700
0.0700
EUR/USD
1.2902
-0.0002
GBP-USD
1.5398
-0.0009
USD-CHF
1.2008
0.0006
 
Chỉ số chứng khoán thế giới:
           
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
8,726.61
247.14
S&P 500
887.68
30.29
NASDAQ
1,532.10
67,37
FTSE 100
4,226.10
73.41
NIKKEL225
8,421.09
47.70
HANG SENG
13,801.48
249.42
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Nguồn:Vinanet