Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Phân DAP (Nh4)2H2PO4, N>=18%, P2O5>=46%, đóng bao 50kg/bao. TQSX
|
tấn
|
531,10
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc ; Bột gia cầm , độ ẩm ; 18,845, protein; 67,07%, melamin < 2.0ppm, nhà sx đủ đk nk theo QDD90/BNN ngày 02/10/2006
|
tấn
|
450
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
NLSXTACN:Cám mì viên (WHEAT BRAN PELLETS)
|
tấn
|
230,37
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ Lim Tali xẻ hộp có tên khoa học Erythrophleum Forddi, KT: (5-30 x 10-40 x 150-350cm) hàng không thuộc danh mục Cites- mới 100%
|
m3
|
350
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Gỗ Dơng xẻ(1828.8-3657.6*16.9-33.9*38.1)mm
|
m3
|
224,58
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Sồi Trắng đã xẻ sấy, xử lý qua ngâm tẩm hoá chất. Kích thớc (19x100x1200)mm. Mới 100%
|
m3
|
250,03
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
1,33
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP - PP5032E3 (Polypropylen)
|
kg
|
1,43
|
ICD Sotrans-Phớc Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
CFR
|
Hạt nhựa LLDPE LL1002YB nguyên sinh
|
kg
|
1,44
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép không gỉ dạng cuộn 0.5 x 1219 x C
|
tấn
|
1.600
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Sắt thép phế liệu dạng thanh đầu, mẩu manh đợc cắt phá từ các cong trình nhà xởng phù hợp với quyết định 12/2006 QĐBTNMT
|
tấn
|
430
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|