menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 11/2/2025

08:43 11/02/2025

Hôm nay 11/2/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

410,45

431,95

409,35

429,05

404,35

Tháng 5/25

400,15

424,10

400,15

421,10

396,70

Tháng 7/25

389,80

410,85

389,80

408,05

386,80

Tháng 9/25

376,70

400,30

376,70

397,45

376,70

Tháng 12/25

365,45

385,85

364,80

382,70

361,35

Tháng 3/26

351,40

371,85

350,60

369,05

347,65

Tháng 5/26

340,55

356,05

334,90

353,35

332,10

Tháng 7/26

324,55

338,10

319,05

336,85

315,35

Tháng 9/26

303,40

321,75

302,65

320,35

298,45

Tháng 12/26

288,70

307,70

287,70

304,45

282,05

Tháng 3/27

279,30

297,40

279,30

294,50

272,35

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

19,37

19,79

19,30

19,50

19,36

Tháng 5/25

18,00

18,16

17,83

17,97

17,86

Tháng 7/25

17,55

17,73

17,46

17,61

17,50

Tháng 10/25

17,67

17,82

17,56

17,73

17,61

Tháng 3/26

18,02

18,16

17,93

18,08

17,97

Tháng 5/26

17,34

17,48

17,28

17,42

17,34

Tháng 7/26

17,04

17,15

17,02

17,10

17,04

Tháng 10/26

17,02

17,17

17,02

17,12

17,06

Tháng 3/27

17,39

17,47

17,36

17,46

17,40

Tháng 5/27

17,07

17,09

17,07

17,09

17,03

Tháng 7/27

-

16,93

-

16,93

16,87

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters