Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
342,00
|
348,90
|
338,85
|
343,95
|
341,85
|
Tháng 5/25
|
337,80
|
344,65
|
335,15
|
340,10
|
337,85
|
Tháng 7/25
|
331,20
|
337,75
|
328,85
|
333,55
|
331,15
|
Tháng 9/25
|
321,45
|
328,00
|
319,85
|
324,40
|
322,00
|
Tháng 12/25
|
308,00
|
312,80
|
305,40
|
310,35
|
307,75
|
Tháng 3/26
|
297,60
|
302,10
|
295,50
|
300,10
|
297,60
|
Tháng 5/26
|
290,60
|
290,75
|
284,80
|
289,45
|
287,00
|
Tháng 7/26
|
275,25
|
277,80
|
272,70
|
277,25
|
274,90
|
Tháng 9/26
|
261,10
|
263,45
|
258,45
|
263,45
|
261,30
|
Tháng 12/26
|
244,20
|
247,75
|
242,00
|
247,75
|
244,85
|
Tháng 3/27
|
234,65
|
239,25
|
233,40
|
239,25
|
236,15
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới
Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
18,18
|
18,76
|
18,13
|
18,69
|
18,16
|
Tháng 5/25
|
17,14
|
17,43
|
17,06
|
17,32
|
17,08
|
Tháng 7/25
|
16,85
|
17,14
|
16,82
|
17,03
|
16,82
|
Tháng 10/25
|
16,95
|
17,26
|
16,95
|
17,15
|
16,95
|
Tháng 3/26
|
17,37
|
17,62
|
17,34
|
17,53
|
17,33
|
Tháng 5/26
|
16,79
|
17,00
|
16,76
|
16,90
|
16,74
|
Tháng 7/26
|
16,54
|
16,73
|
16,52
|
16,63
|
16,50
|
Tháng 10/26
|
16,62
|
16,78
|
16,58
|
16,68
|
16,57
|
Tháng 3/27
|
17,05
|
17,14
|
16,95
|
17,04
|
16,94
|
Tháng 5/27
|
16,78
|
16,81
|
16,68
|
16,69
|
16,61
|
Tháng 7/27
|
16,54
|
16,54
|
16,54
|
16,54
|
16,47
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới
Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters