menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 24/1/2025

10:16 24/01/2025

Hôm nay 24/1/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

342,00

348,90

338,85

343,95

341,85

Tháng 5/25

337,80

344,65

335,15

340,10

337,85

Tháng 7/25

331,20

337,75

328,85

333,55

331,15

Tháng 9/25

321,45

328,00

319,85

324,40

322,00

Tháng 12/25

308,00

312,80

305,40

310,35

307,75

Tháng 3/26

297,60

302,10

295,50

300,10

297,60

Tháng 5/26

290,60

290,75

284,80

289,45

287,00

Tháng 7/26

275,25

277,80

272,70

277,25

274,90

Tháng 9/26

261,10

263,45

258,45

263,45

261,30

Tháng 12/26

244,20

247,75

242,00

247,75

244,85

Tháng 3/27

234,65

239,25

233,40

239,25

236,15

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

18,18

18,76

18,13

18,69

18,16

Tháng 5/25

17,14

17,43

17,06

17,32

17,08

Tháng 7/25

16,85

17,14

16,82

17,03

16,82

Tháng 10/25

16,95

17,26

16,95

17,15

16,95

Tháng 3/26

17,37

17,62

17,34

17,53

17,33

Tháng 5/26

16,79

17,00

16,76

16,90

16,74

Tháng 7/26

16,54

16,73

16,52

16,63

16,50

Tháng 10/26

16,62

16,78

16,58

16,68

16,57

Tháng 3/27

17,05

17,14

16,95

17,04

16,94

Tháng 5/27

16,78

16,81

16,68

16,69

16,61

Tháng 7/27

16,54

16,54

16,54

16,54

16,47

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters