menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 31/3/2025

08:36 31/03/2025

Hôm nay 31/3/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

380,80

384,80

377,55

379,95

378,80

Tháng 7/25

378,50

381,10

373,70

376,40

374,95

Tháng 9/25

370,30

376,15

369,35

371,60

370,30

Tháng 12/25

363,75

368,85

362,25

364,50

362,85

Tháng 3/26

356,20

361,10

354,75

356,80

354,80

Tháng 5/26

344,75

349,50

343,25

345,75

343,30

Tháng 7/26

328,95

332,50

327,30

330,90

327,55

Tháng 9/26

309,15

313,45

308,80

312,50

308,85

Tháng 12/26

295,05

298,70

295,05

297,80

294,10

Tháng 3/27

288,05

288,85

288,05

288,30

284,10

Tháng 5/27

280,60

281,40

280,60

280,80

275,55

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

19,09

19,21

18,91

18,96

19,09

Tháng 7/25

18,86

18,94

18,69

18,75

18,83

Tháng 10/25

18,98

19,07

18,84

18,92

18,98

Tháng 3/26

19,32

19,43

19,21

19,29

19,34

Tháng 5/26

18,43

18,48

18,29

18,36

18,42

Tháng 7/26

17,86

17,90

17,75

17,81

17,86

Tháng 10/26

17,75

17,77

17,64

17,70

17,76

Tháng 3/27

17,93

18,00

17,88

17,94

18,00

Tháng 5/27

17,42

17,44

17,40

17,41

17,47

Tháng 7/27

17,18

17,19

17,14

17,16

17,22

Tháng 10/27

17,23

17,24

17,18

17,20

17,26

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters