Giá cà phê trong nước (Đvt: VNĐ/kg)
Tỉnh thành
|
Địa phương
|
Giá cả
|
Biến động
|
Lâm Đồng
|
Di Linh
|
115.500
|
-
|
Lâm Hà
|
115.500
|
-
|
Bảo Lộc
|
115.500
|
-
|
Đắk Lắk
|
Cư M'gar
|
116.200
|
-
|
Ea H'leo
|
116.100
|
-
|
Buôn Hồ
|
116.100
|
-
|
Đắk Nông
|
Gia Nghĩa
|
116.200
|
-
|
Đắk R'lấp
|
116.100
|
-
|
Gia Lai
|
Chư Prông
|
116.100
|
-
|
Pleiku
|
116.000
|
-
|
La Grai
|
116.000
|
-
|
Kon Tum
|
|
116.000
|
-
|
Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 12/24
|
253,85
|
257,75
|
252,00
|
257,35
|
252,05
|
Tháng 3/25
|
251,85
|
256,00
|
250,30
|
255,65
|
250,50
|
Tháng 5/25
|
249,75
|
253,85
|
248,30
|
253,55
|
248,55
|
Tháng 7/25
|
247,90
|
251,25
|
245,95
|
251,00
|
246,05
|
Tháng 9/25
|
244,65
|
248,30
|
243,10
|
248,05
|
243,15
|
Tháng 12/25
|
239,05
|
243,40
|
238,60
|
243,20
|
238,40
|
Tháng 3/26
|
238,45
|
238,70
|
235,15
|
238,70
|
233,90
|
Tháng 5/26
|
234,55
|
234,55
|
234,55
|
234,55
|
229,75
|
Tháng 7/26
|
230,40
|
230,40
|
230,40
|
230,40
|
225,60
|
Tháng 9/26
|
226,05
|
226,05
|
226,05
|
226,05
|
221,30
|
Tháng 12/26
|
218,80
|
222,00
|
218,80
|
222,00
|
217,25
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới
Lưu ý: Giá cà phê trong nước thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch…
Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters