Giá cà phê trong nước (Đvt: VNĐ/kg)
Tỉnh thành
|
Địa phương
|
Giá cả
|
Biến động
|
Lâm Đồng
|
Di Linh
|
114.300
|
-5.300
|
Lâm Hà
|
114.300
|
-5.300
|
Bảo Lộc
|
114.300
|
-5.300
|
Đắk Lắk
|
Cư M'gar
|
115.200
|
-5.400
|
Ea H'leo
|
115.100
|
-5.400
|
Buôn Hồ
|
115.100
|
-5.400
|
Đắk Nông
|
Gia Nghĩa
|
114.300
|
-5.400
|
Đắk R'lấp
|
114.200
|
-5.400
|
Gia Lai
|
Chư Prông
|
114.200
|
-5.400
|
Pleiku
|
114.100
|
-5.400
|
La Grai
|
114.100
|
-5.400
|
Kon Tum
|
|
114.200
|
-5.400
|
Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 12/24
|
257,95
|
258,50
|
251,40
|
252,05
|
256,50
|
Tháng 3/25
|
255,90
|
256,70
|
249,75
|
250,50
|
254,75
|
Tháng 5/25
|
254,20
|
254,60
|
247,85
|
248,55
|
252,80
|
Tháng 7/25
|
251,45
|
252,10
|
245,45
|
246,05
|
250,35
|
Tháng 9/25
|
248,45
|
249,10
|
242,65
|
243,15
|
247,45
|
Tháng 12/25
|
243,45
|
244,20
|
237,80
|
238,40
|
242,55
|
Tháng 3/26
|
238,05
|
238,05
|
233,40
|
233,90
|
238,05
|
Tháng 5/26
|
231,50
|
231,50
|
229,75
|
229,75
|
233,85
|
Tháng 7/26
|
227,30
|
227,30
|
225,60
|
225,60
|
229,60
|
Tháng 9/26
|
223,00
|
223,00
|
221,30
|
221,30
|
225,25
|
Tháng 12/24
|
217,25
|
217,25
|
217,25
|
217,25
|
221,25
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới
Lưu ý: Giá cà phê trong nước thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch…
Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters