menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 11/1/2022

08:39 11/01/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 10/1/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

78,48

+0,25

+0,32%

Tháng 2/2022

Dầu Brent

giao ngay

81,00

+0,13

+0,16%

Tháng 3/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,12

+0,04

+0,98%

Tháng 2/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

227,84

+0,30

+0,13%

Tháng 2/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

248,80

+0,04

+0,02%

Tháng 2/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

80,96

81,19

80,88

81,19

80,87

Apr'22

80,38

80,63

80,36

80,48

80,30

May'22

80,72

80,75

79,70

79,70

80,38

Jun'22

79,90

80,20

78,83

79,10

79,76

Jul'22

79,46

79,46

78,47

78,47

79,11

Aug'22

78,69

78,69

77,89

77,89

78,51

Sep'22

77,62

77,62

77,31

77,31

77,93

Oct'22

76,77

76,77

76,77

76,77

77,37

Nov'22

76,25

76,25

76,25

76,25

76,83

Dec'22

75,90

75,90

75,90

75,90

75,73

Jan'23

75,22

75,22

75,22

75,22

75,77

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

78,42

78,70

78,36

78,69

78,23

Mar'22

77,87

78,17

77,83

78,16

77,70

Apr'22

77,34

77,54

77,24

77,54

77,10

May'22

76,72

76,88

76,60

76,88

76,48

Jun'22

76,02

76,21

75,95

76,21

75,85

Jul'22

75,38

75,50

75,30

75,30

75,22

Aug'22

75,52

75,80

74,33

74,56

75,24

Sep'22

74,08

74,09

73,96

74,07

73,89

Oct'22

73,92

74,35

73,04

73,23

73,90

Nov'22

73,06

73,75

72,32

72,61

73,26

Dec'22

72,17

72,28

72,06

72,28

72,01

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,4916

2,4949

2,4866

2,4947

2,4876

Mar'22

2,4497

2,4538

2,4473

2,4485

2,4478

Apr'22

2,4064

2,4066

2,4052

2,4066

2,4033

May'22

2,3874

2,4090

2,3709

2,3763

2,3877

Jun'22

2,3672

2,3920

2,3552

2,3603

2,3717

Jul'22

2,3488

2,3488

2,3488

2,3488

2,3621

Aug'22

2,3512

2,3635

2,3401

2,3433

2,3551

Sep'22

2,3554

2,3613

2,3350

2,3399

2,3514

Oct'22

2,3468

2,3508

2,3335

2,3368

2,3484

Nov'22

2,3477

2,3481

2,3299

2,3339

2,3451

Dec'22

2,3426

2,3520

2,3246

2,3301

2,3407

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

4,119

4,134

4,112

4,121

4,079

Mar'22

3,868

3,887

3,866

3,874

3,834

Apr'22

3,805

3,814

3,800

3,802

3,767

May'22

3,809

3,827

3,809

3,814

3,787

Jun'22

3,867

3,867

3,866

3,866

3,736

Jul'22

3,925

3,925

3,925

3,925

3,794

Aug'22

3,958

4,002

3,859

3,909

3,805

Sep'22

3,938

3,983

3,840

3,889

3,787

Oct'22

3,952

3,955

3,944

3,944

3,915

Nov'22

4,054

4,093

3,961

4,000

3,908

Dec'22

4,239

4,266

4,138

4,174

4,088

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,2805

2,2863

2,2767

2,2821

2,2754

Mar'22

2,2839

2,2924

2,2839

2,2852

2,2825

Apr'22

2,4030

2,4030

2,4022

2,4022

2,3979

May'22

2,4009

2,4009

2,3963

2,3974

2,4164

Jun'22

2,3847

2,3847

2,3818

2,3839

2,3998

Jul'22

2,3601

2,3601

2,3601

2,3601

2,3748

Aug'22

2,3288

2,3288

2,3288

2,3288

2,3436

Sep'22

2,3188

2,3188

2,2814

2,2880

2,3048

Oct'22

2,1664

2,1664

2,1470

2,1498

2,1659

Nov'22

2,1221

2,1221

2,1083

2,1115

2,1273

Dec'22

2,0870

2,0870

2,0870

2,0870

2,0997

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Bloomberg