menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 10/3/2025

08:36 10/03/2025

Hôm nay 10/3/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1013,35

0,31%

1,51%

-2,89%

-14,07%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

539,06

0,99%

1,33%

-6,58%

-1,50%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

641,05

1,56%

1,02%

9,11%

4,15%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4627,00

3,28%

1,63%

0,70%

10,72%

Phô mai

(USD/lb)

1,7180

0,17%

-5,81%

-8,76%

7,58%

Sữa

(USD/cwt)

18,31

-0,27%

-9,45%

-9,45%

11,17%

Cao su

(US cent/kg)

203,20

0,74%

0,64%

3,25%

27,72%

Nước cam

(US cent/lb)

310,01

3,89%

0,49%

-20,60%

-12,40%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

392,50

-0,15%

3,69%

-9,09%

105,07%

Bông

(US cent/lb)

66,537

0,62%

3,95%

-1,45%

-30,08%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,2710

0,20%

-0,55%

-5,04%

-25,57%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

593,84

-5,46%

-5,68%

-10,31%

-1,93%

Yến mạch

(US cent/bushel)

347,7285

-3,54%

-1,63%

2,57%

-6,21%

Vải len

(AUD/100kg)

1225,00

0,00%

2,51%

0,82%

5,42%

Đường thô

(US cent/lb)

18,33

-0,01%

0,31%

-7,76%

-16,50%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8057,29

0,25%

-8,48%

-16,47%

16,30%

Chè

(INR/kg)

143,95

-1,71%

-1,71%

-5,96%

22,52%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1365,20

0,12%

-0,94%

4,24%

65,48%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

495,21

0,00%

-6,13%

-5,19%

14,96%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

0,00%

3,63%

(EUR/tấn)

7321,00

-0,23%

0,56%

3,11%

25,68%

Khoai tây

(EUR/100kg)

21,10

0,00%

-4,09%

-37,94%

-46,17%

Ngô

(US cent/bushel)

455,8056

0,12%

3,53%

-5,83%

3,18%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics